単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,342 -35,257 -18,316 18,020 -119,587
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,306 18,645 17,766 4,021 787
- Khấu hao TSCĐ 9,716 6,069 4,682 1,718 781
- Các khoản dự phòng 992 230 6,514 2,146 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 7,217 3,696 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,380 8,649 6,570 157 6
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31,647 -16,612 -551 22,041 -118,800
- Tăng, giảm các khoản phải thu -36,384 -63,984 -136,182 9,592 -24,777
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23,534 121,086 18,182 -10,741 -1,866
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 36,073 -27,340 156,158 -26,420 29,002
- Tăng giảm chi phí trả trước 831 428 296 1,998 104
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,380 -8,649 -6,570 -157 -6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,961 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 65,621 3,470 4,286
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -60,838 -29,395 6,826
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,785 4,929 36,117 -29,612 -105,232
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,539 -169 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15,043 1,841 1,460 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 49,308 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 2 2 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13,509 1,674 1,462 49,308 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -32,963 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 104,152 115,443 98,885 42,500 68,601
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119,034 -117,798 -142,813 -28,344 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -90 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,882 -2,355 -43,928 -18,897 68,601
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,159 4,248 -6,350 800 -36,631
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,486 4,327 8,576 988 36,701
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,327 8,576 2,225 1,788 70