I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,342
|
-35,257
|
-18,316
|
18,020
|
-119,587
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,306
|
18,645
|
17,766
|
4,021
|
787
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,716
|
6,069
|
4,682
|
1,718
|
781
|
- Các khoản dự phòng
|
992
|
230
|
6,514
|
2,146
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7,217
|
3,696
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,380
|
8,649
|
6,570
|
157
|
6
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,647
|
-16,612
|
-551
|
22,041
|
-118,800
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36,384
|
-63,984
|
-136,182
|
9,592
|
-24,777
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,534
|
121,086
|
18,182
|
-10,741
|
-1,866
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,073
|
-27,340
|
156,158
|
-26,420
|
29,002
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
831
|
428
|
296
|
1,998
|
104
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,380
|
-8,649
|
-6,570
|
-157
|
-6
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1,961
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
65,621
|
3,470
|
4,286
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-60,838
|
-29,395
|
6,826
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,785
|
4,929
|
36,117
|
-29,612
|
-105,232
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,539
|
-169
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15,043
|
1,841
|
1,460
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
49,308
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,509
|
1,674
|
1,462
|
49,308
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-32,963
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,152
|
115,443
|
98,885
|
42,500
|
68,601
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,034
|
-117,798
|
-142,813
|
-28,344
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-90
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,882
|
-2,355
|
-43,928
|
-18,897
|
68,601
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,159
|
4,248
|
-6,350
|
800
|
-36,631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,486
|
4,327
|
8,576
|
988
|
36,701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,327
|
8,576
|
2,225
|
1,788
|
70
|