単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,166 34,361 38,850 40,052 15,585
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 25 0 0 0
Doanh thu thuần 39,166 34,336 38,850 40,052 15,585
Giá vốn hàng bán 27,683 24,684 29,073 30,763 12,408
Lợi nhuận gộp 11,483 9,652 9,777 9,288 3,177
Doanh thu hoạt động tài chính 216 174 112 116 225
Chi phí tài chính 147 -242 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 15 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,103 2,298 1,894 1,546 1,475
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,989 5,839 5,604 5,780 3,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,460 1,931 2,392 2,079 -1,551
Thu nhập khác 65 439 94 114 11
Chi phí khác 19 50 100 143 225
Lợi nhuận khác 46 389 -6 -29 -214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,506 2,320 2,386 2,049 -1,765
Chi phí thuế TNDN hiện hành 534 350 362 468 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 534 350 362 468 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,973 1,969 2,025 1,581 -1,765
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,973 1,969 2,025 1,581 -1,765
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)