I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
174,871
|
229,928
|
246,107
|
232,673
|
333,247
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59,559
|
-86,284
|
-141,032
|
-105,283
|
-169,407
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-76,752
|
-110,703
|
-88,835
|
-93,169
|
-103,241
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-91
|
-124
|
-553
|
-761
|
-459
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,247
|
-1,452
|
-289
|
-1,365
|
-1,261
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
542
|
3,591
|
4,023
|
1,871
|
44
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,378
|
-12,691
|
-46,303
|
-44,129
|
-45,248
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,614
|
22,266
|
-26,881
|
-10,163
|
13,675
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,280
|
-11,997
|
|
|
-2,591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
78
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,405
|
1,284
|
4,712
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
431
|
322
|
851
|
614
|
904
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,556
|
-10,391
|
5,563
|
614
|
-1,608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,700
|
43,593
|
82,460
|
77,540
|
44,999
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,435
|
-45,721
|
-67,910
|
-66,119
|
-48,255
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,198
|
-1,831
|
-1,863
|
-1,863
|
-1,863
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-933
|
-3,959
|
12,686
|
9,558
|
-5,118
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-991
|
7,916
|
-8,632
|
9
|
6,948
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,757
|
1,765
|
9,681
|
1,049
|
1,058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
1,049
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,765
|
9,681
|
2,098
|
1,058
|
8,006
|