単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 160,649 192,300 258,090 243,848 297,183
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 160,649 192,300 258,090 243,848 297,183
Giá vốn hàng bán 139,615 172,409 234,879 218,228 266,108
Lợi nhuận gộp 21,034 19,891 23,211 25,620 31,075
Doanh thu hoạt động tài chính 406 548 680 558 1,156
Chi phí tài chính 86 124 559 761 479
Trong đó: Chi phí lãi vay 86 124 559 761 454
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,657 16,285 17,939 20,131 25,148
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,697 4,030 5,393 5,286 6,605
Thu nhập khác 867 684 166 88 121
Chi phí khác 1,951 676 445 386 391
Lợi nhuận khác -1,084 9 -278 -298 -270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,613 4,039 5,115 4,988 6,335
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,309 578 1,087 1,053 1,555
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,309 578 1,087 1,053 1,555
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,304 3,461 4,028 3,935 4,781
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,304 3,461 4,028 3,935 4,781
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)