Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,521
|
38,842
|
31,506
|
755
|
31,710
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,521
|
38,842
|
31,506
|
755
|
31,710
|
Giá vốn hàng bán
|
5,334
|
35,271
|
29,196
|
663
|
28,823
|
Lợi nhuận gộp
|
188
|
3,570
|
2,311
|
92
|
2,887
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
71
|
253
|
58
|
31
|
134
|
Chi phí tài chính
|
2
|
3
|
|
14
|
7
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
3
|
|
14
|
7
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
96
|
3,202
|
2,278
|
92
|
2,784
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
160
|
619
|
90
|
17
|
231
|
Thu nhập khác
|
1
|
721
|
|
0
|
4
|
Chi phí khác
|
31
|
751
|
|
1
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
-30
|
-30
|
|
-1
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
130
|
588
|
90
|
17
|
232
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
130
|
588
|
90
|
17
|
232
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
130
|
588
|
90
|
17
|
232
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|