I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.712
|
6.136
|
15.637
|
7.201
|
15.380
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.834
|
-7.680
|
-26.101
|
3.218
|
5.919
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42
|
43
|
38
|
45
|
65
|
- Các khoản dự phòng
|
3.201
|
-7.006
|
-23.779
|
7.312
|
9.936
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
89
|
0
|
-251
|
0
|
373
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.078
|
-1.543
|
-2.593
|
-5.992
|
-6.898
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
424
|
826
|
484
|
1.853
|
2.443
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.546
|
-1.544
|
-10.464
|
10.419
|
21.299
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.099
|
-107.389
|
-42.280
|
67.899
|
-26.699
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40.756
|
17.491
|
49.863
|
-73.106
|
-28.190
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.927
|
119.977
|
-12.932
|
-60.138
|
3.654
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-476
|
-3.218
|
1.210
|
1.155
|
-3.026
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-13.671
|
10.827
|
-31.496
|
-8.840
|
-8.425
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-424
|
-826
|
-484
|
-1.853
|
-1.868
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.000
|
0
|
0
|
-1.000
|
1.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18.754
|
35.318
|
-46.582
|
-65.465
|
-42.254
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-992
|
0
|
-30
|
0
|
-1.460
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.624
|
-9.395
|
-20.349
|
-5.653
|
-6.577
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.286
|
3.000
|
14.276
|
20.061
|
5.323
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12.085
|
0
|
0
|
-12.880
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.116
|
0
|
10.756
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1.070
|
1.543
|
1.281
|
5.992
|
6.898
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.370
|
-4.852
|
5.934
|
7.520
|
4.184
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.311
|
0
|
95.190
|
161.225
|
134.662
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.309
|
0
|
-77.830
|
-103.611
|
-114.848
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.002
|
0
|
17.360
|
57.613
|
19.814
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.122
|
30.466
|
-23.288
|
-331
|
-18.256
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.545
|
14.420
|
44.886
|
21.590
|
21.258
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
-8
|
0
|
23
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.420
|
44.886
|
21.590
|
21.258
|
3.025
|