単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 153,829 94,884 90,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,365 38,730 17,299
1. Tiền 4,365 37,894 17,299
2. Các khoản tương đương tiền 0 837 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 22,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,587 17,734 23,052
1. Phải thu khách hàng 7,101 13,932 21,856
2. Trả trước cho người bán 1,047 3,688 1,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,306 113 105
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,357 963 537
1. Hàng tồn kho 1,357 963 537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,521 37,458 27,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,167 2,329 2,675
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31,353 35,129 24,572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 399,272 507,075 455,386
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,435 3,290 2,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,435 3,290 2,855
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 395,324 431,337 378,157
1. Tài sản cố định hữu hình 395,324 431,337 378,157
- Nguyên giá 430,034 508,788 493,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,710 -77,451 -114,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 60,179 54,645
- Nguyên giá 0 68,836 67,768
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -8,658 -13,123
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 5,991 15,002
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 5,001 15,002
3. Đầu tư dài hạn khác 0 990 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,513 2,059 1,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,513 2,059 1,939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 4,219 2,789
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 553,101 601,959 546,322
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335,896 378,415 312,703
I. Nợ ngắn hạn 60,637 71,516 74,338
1. Vay và nợ ngắn 49,178 60,483 62,638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,037 5,519 3,722
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 665 1,629 1,488
6. Phải trả người lao động 0 0 1,042
7. Chi phí phải trả 4,757 3,885 4,532
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 275,260 306,899 238,366
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 275,142 306,507 237,562
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 117 392 804
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 217,205 223,545 233,618
I. Vốn chủ sở hữu 217,205 223,545 233,618
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210,000 210,000 210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,332 8,332 8,332
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,127 5,213 15,287
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 553,101 601,959 546,322