単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94,884 95,209 95,260 90,935 95,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,730 40,500 15,445 17,299 26,805
1. Tiền 37,894 40,500 15,445 17,299 12,105
2. Các khoản tương đương tiền 837 0 0 0 14,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 22,800 22,800 22,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,734 22,412 26,695 23,052 20,478
1. Phải thu khách hàng 13,932 20,076 24,588 21,856 17,109
2. Trả trước cho người bán 3,688 2,221 2,007 1,090 3,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 113 114 100 105 106
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 963 1,271 1,303 537 565
1. Hàng tồn kho 963 1,271 1,303 537 565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37,458 31,026 29,018 27,248 24,968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,329 1,778 1,792 2,675 2,537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35,129 29,248 27,226 24,572 22,431
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 507,075 482,965 471,335 455,318 444,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,290 2,855 2,855 2,855 2,855
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,290 2,855 2,855 2,855 2,855
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 431,337 410,892 400,764 378,157 368,223
1. Tài sản cố định hữu hình 431,337 410,892 400,764 378,157 368,223
- Nguyên giá 508,788 508,788 508,890 493,147 493,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,451 -97,896 -108,126 -114,990 -124,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 60,179 57,848 56,683 54,645 53,518
- Nguyên giá 68,836 68,836 68,836 67,768 67,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,658 -10,988 -12,153 -13,123 -14,250
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,991 5,809 5,757 14,934 15,295
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,001 4,819 4,767 14,934 15,295
3. Đầu tư dài hạn khác 990 990 990 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,059 1,566 1,392 1,939 1,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,059 1,566 1,392 1,939 1,681
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 4,219 3,995 3,883 2,789 2,706
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 601,959 578,174 566,595 546,253 539,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 378,415 348,509 333,926 312,703 298,742
I. Nợ ngắn hạn 71,516 72,205 74,058 74,338 76,138
1. Vay và nợ ngắn 60,483 61,346 64,343 62,638 68,211
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,519 3,566 2,640 3,722 2,257
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,629 784 1,129 1,488 619
6. Phải trả người lao động 0 216 324 1,042 108
7. Chi phí phải trả 3,885 4,197 4,116 4,532 4,584
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 306,899 276,304 259,868 238,366 222,604
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 306,507 275,761 259,046 237,562 222,026
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 392 543 821 804 579
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 223,545 229,665 232,670 233,550 241,152
I. Vốn chủ sở hữu 223,545 229,665 232,670 233,550 241,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210,000 210,000 210,000 210,000 210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,332 8,332 8,332 8,332 8,332
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,213 11,333 14,338 15,218 22,820
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 601,959 578,174 566,595 546,253 539,894