TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,884
|
95,209
|
95,260
|
90,935
|
95,616
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,730
|
40,500
|
15,445
|
17,299
|
26,805
|
1. Tiền
|
37,894
|
40,500
|
15,445
|
17,299
|
12,105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
837
|
0
|
0
|
0
|
14,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
22,800
|
22,800
|
22,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,734
|
22,412
|
26,695
|
23,052
|
20,478
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,932
|
20,076
|
24,588
|
21,856
|
17,109
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,688
|
2,221
|
2,007
|
1,090
|
3,262
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
113
|
114
|
100
|
105
|
106
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
963
|
1,271
|
1,303
|
537
|
565
|
1. Hàng tồn kho
|
963
|
1,271
|
1,303
|
537
|
565
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37,458
|
31,026
|
29,018
|
27,248
|
24,968
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,329
|
1,778
|
1,792
|
2,675
|
2,537
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35,129
|
29,248
|
27,226
|
24,572
|
22,431
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
507,075
|
482,965
|
471,335
|
455,318
|
444,278
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,290
|
2,855
|
2,855
|
2,855
|
2,855
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,290
|
2,855
|
2,855
|
2,855
|
2,855
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
431,337
|
410,892
|
400,764
|
378,157
|
368,223
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
431,337
|
410,892
|
400,764
|
378,157
|
368,223
|
- Nguyên giá
|
508,788
|
508,788
|
508,890
|
493,147
|
493,147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77,451
|
-97,896
|
-108,126
|
-114,990
|
-124,924
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
60,179
|
57,848
|
56,683
|
54,645
|
53,518
|
- Nguyên giá
|
68,836
|
68,836
|
68,836
|
67,768
|
67,768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,658
|
-10,988
|
-12,153
|
-13,123
|
-14,250
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,991
|
5,809
|
5,757
|
14,934
|
15,295
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,001
|
4,819
|
4,767
|
14,934
|
15,295
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
990
|
990
|
990
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,059
|
1,566
|
1,392
|
1,939
|
1,681
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,059
|
1,566
|
1,392
|
1,939
|
1,681
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
4,219
|
3,995
|
3,883
|
2,789
|
2,706
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
601,959
|
578,174
|
566,595
|
546,253
|
539,894
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
378,415
|
348,509
|
333,926
|
312,703
|
298,742
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71,516
|
72,205
|
74,058
|
74,338
|
76,138
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,483
|
61,346
|
64,343
|
62,638
|
68,211
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,519
|
3,566
|
2,640
|
3,722
|
2,257
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,629
|
784
|
1,129
|
1,488
|
619
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
216
|
324
|
1,042
|
108
|
7. Chi phí phải trả
|
3,885
|
4,197
|
4,116
|
4,532
|
4,584
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
306,899
|
276,304
|
259,868
|
238,366
|
222,604
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
306,507
|
275,761
|
259,046
|
237,562
|
222,026
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
392
|
543
|
821
|
804
|
579
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
223,545
|
229,665
|
232,670
|
233,550
|
241,152
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
223,545
|
229,665
|
232,670
|
233,550
|
241,152
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,332
|
8,332
|
8,332
|
8,332
|
8,332
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,213
|
11,333
|
14,338
|
15,218
|
22,820
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
601,959
|
578,174
|
566,595
|
546,253
|
539,894
|