TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,271
|
120,232
|
136,756
|
143,718
|
148,065
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,935
|
47,483
|
72,881
|
82,546
|
88,909
|
1. Tiền
|
935
|
15,483
|
18,881
|
18,546
|
34,909
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,000
|
32,000
|
54,000
|
64,000
|
54,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,858
|
30,842
|
30,100
|
31,100
|
30,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,299
|
28,756
|
20,891
|
17,370
|
15,676
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,028
|
27,497
|
19,170
|
16,734
|
14,174
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,211
|
591
|
405
|
73
|
444
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,066
|
673
|
1,321
|
568
|
1,063
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,271
|
12,282
|
12,274
|
12,270
|
12,281
|
1. Hàng tồn kho
|
12,271
|
12,282
|
12,274
|
12,270
|
12,281
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
907
|
869
|
610
|
431
|
398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
608
|
553
|
278
|
79
|
31
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
299
|
315
|
332
|
352
|
367
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235,853
|
231,232
|
225,619
|
220,123
|
218,255
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
230,150
|
221,419
|
212,705
|
216,626
|
215,513
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
230,150
|
221,419
|
212,705
|
216,626
|
215,513
|
- Nguyên giá
|
707,435
|
707,435
|
707,435
|
718,831
|
723,294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-477,285
|
-486,016
|
-494,730
|
-502,206
|
-507,781
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,033
|
4,267
|
3,965
|
3,153
|
2,398
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,033
|
4,267
|
3,965
|
3,153
|
2,398
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
351,124
|
351,464
|
362,375
|
363,840
|
366,319
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,810
|
54,674
|
50,155
|
38,597
|
27,687
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16,810
|
54,674
|
50,155
|
38,597
|
27,687
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,601
|
6,852
|
4,486
|
12,106
|
3,886
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,146
|
9,970
|
13,638
|
13,098
|
6,027
|
6. Phải trả người lao động
|
2,509
|
4,602
|
5,564
|
6,460
|
4,559
|
7. Chi phí phải trả
|
1,222
|
1,190
|
6,691
|
2,060
|
10,378
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,537
|
27,444
|
15,817
|
2,567
|
1,911
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
659
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
334,315
|
296,790
|
312,220
|
325,243
|
338,632
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
334,315
|
296,790
|
312,220
|
325,243
|
338,632
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70,013
|
32,412
|
47,769
|
60,798
|
74,167
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4,615
|
3,960
|
2,307
|
926
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,424
|
10,500
|
10,573
|
10,566
|
10,587
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
351,124
|
351,464
|
362,375
|
363,840
|
366,319
|