Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28,641
|
43,810
|
43,841
|
42,333
|
40,522
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
28,641
|
43,810
|
43,841
|
42,333
|
40,522
|
Giá vốn hàng bán
|
17,402
|
20,093
|
22,895
|
24,287
|
21,972
|
Lợi nhuận gộp
|
11,238
|
23,717
|
20,946
|
18,045
|
18,550
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
970
|
1,130
|
1,083
|
913
|
827
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
92
|
27
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,116
|
2,739
|
2,491
|
2,596
|
2,614
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,092
|
22,108
|
19,538
|
16,271
|
16,737
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
8
|
|
Chi phí khác
|
29
|
58
|
250
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-29
|
-58
|
-250
|
7
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,063
|
22,050
|
19,288
|
16,278
|
16,737
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,016
|
4,492
|
3,858
|
3,256
|
3,347
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,016
|
4,492
|
3,858
|
3,256
|
3,347
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,046
|
17,558
|
15,430
|
13,022
|
13,390
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
44
|
107
|
74
|
-7
|
21
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,002
|
17,451
|
15,356
|
13,030
|
13,368
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|