単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,641 43,810 43,841 42,333 40,522
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 28,641 43,810 43,841 42,333 40,522
Giá vốn hàng bán 17,402 20,093 22,895 24,287 21,972
Lợi nhuận gộp 11,238 23,717 20,946 18,045 18,550
Doanh thu hoạt động tài chính 970 1,130 1,083 913 827
Chi phí tài chính 0 0 92 27
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,116 2,739 2,491 2,596 2,614
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,092 22,108 19,538 16,271 16,737
Thu nhập khác 0 0 8
Chi phí khác 29 58 250 0 0
Lợi nhuận khác -29 -58 -250 7 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,063 22,050 19,288 16,278 16,737
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,016 4,492 3,858 3,256 3,347
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,016 4,492 3,858 3,256 3,347
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,046 17,558 15,430 13,022 13,390
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 44 107 74 -7 21
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,002 17,451 15,356 13,030 13,368
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)