単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 120,810 203,427 31,404 235,254 215,651
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,184 0 0 0
Doanh thu thuần 120,810 202,243 31,404 235,254 215,651
Giá vốn hàng bán 118,720 199,094 31,823 233,618 215,397
Lợi nhuận gộp 2,090 3,149 -419 1,636 254
Doanh thu hoạt động tài chính 921 413 3,000 688 2,624
Chi phí tài chính 102 209 131 114 1,361
Trong đó: Chi phí lãi vay 102 209 131 145 1,361
Chi phí bán hàng 0 191 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,166 2,299 985 1,236 557
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,743 864 1,465 975 959
Thu nhập khác 0 241 0 0 0
Chi phí khác 1,405 2 77 17 12
Lợi nhuận khác -1,405 239 -77 -17 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 338 1,102 1,389 958 948
Chi phí thuế TNDN hiện hành 57 312 150 247 135
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 57 312 150 247 135
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 281 790 1,238 711 813
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 281 790 1,238 711 813
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)