単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,217 79,704 44,359 77,371 53,553
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 14,217 79,704 44,359 77,371 53,553
Giá vốn hàng bán 14,064 79,080 44,049 78,204 53,470
Lợi nhuận gộp 153 624 310 -833 83
Doanh thu hoạt động tài chính 359 583 533 1,148 593
Chi phí tài chính 319 425 229 388 204
Trong đó: Chi phí lãi vay 319 425 229 388 204
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 158 203 168 28 24
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36 579 445 -101 448
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 12 0 8
Lợi nhuận khác 0 0 -12 0 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36 579 434 -101 440
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7 116 47 -34 88
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7 116 47 -34 88
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29 463 387 -67 352
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29 463 387 -67 352
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)