単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 924,790 966,993 951,216 1,029,733 828,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 13,560 9,855 7,057 19,895 6,504
Doanh thu thuần 911,230 957,139 944,159 1,009,838 822,094
Giá vốn hàng bán 853,625 943,278 918,583 976,824 771,740
Lợi nhuận gộp 57,605 13,860 25,575 33,014 50,355
Doanh thu hoạt động tài chính 12,448 11,873 10,966 13,168 15,024
Chi phí tài chính 12,503 19,825 20,834 16,576 20,515
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,457 13,703 14,209 15,282 17,603
Chi phí bán hàng 13,129 7,875 8,830 12,169 7,318
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,120 9,207 9,508 22,472 9,141
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,301 -11,174 -2,630 -5,034 28,405
Thu nhập khác 39 47 150 310 135
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 39 47 150 310 135
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,339 -11,127 -2,480 -4,724 28,540
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,719 -361 -8 935 2,455
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 890 -463 -379 838 748
Chi phí thuế TNDN 2,610 -824 -387 1,773 3,203
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,730 -10,303 -2,093 -6,498 25,337
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,730 -10,303 -2,093 -6,498 25,337
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)