I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,339
|
-11,127
|
-2,543
|
-18,912
|
28,540
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,560
|
10,881
|
23,661
|
-75,899
|
17,072
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,520
|
6,522
|
6,497
|
-15,682
|
6,551
|
- Các khoản dự phòng
|
-40
|
-509
|
-992
|
1,470
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
5,474
|
6,321
|
-14,721
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,377
|
-14,308
|
-2,431
|
-18,112
|
-7,082
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,457
|
13,703
|
14,266
|
-28,853
|
17,603
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,899
|
-246
|
21,118
|
-94,810
|
45,612
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-191,360
|
123,552
|
-222,466
|
230,836
|
-235,866
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,742
|
-67,624
|
45,136
|
-109,451
|
17,945
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
176,695
|
-147,886
|
-21,846
|
-2,239,317
|
285,521
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
256
|
229
|
-446
|
586
|
-211
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,457
|
-13,703
|
-17,022
|
22,485
|
-18,603
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-102
|
-500
|
-1,825
|
2,325
|
-171
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
57,152
|
-57,152
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-79,673
|
79,670
|
-30,368
|
30,357
|
-678
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-61,484
|
-26,508
|
-170,566
|
-2,214,142
|
93,550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-432
|
-1,352
|
-605
|
-1,306
|
-376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6,577
|
-248,381
|
80,567
|
-172,377
|
-276,775
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
59,047
|
196,233
|
98,952
|
-135,566
|
195,498
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
65,192
|
-53,500
|
178,914
|
-309,249
|
-81,653
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
198,204
|
134,608
|
688,664
|
355,614
|
246,546
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-198,204
|
-47,744
|
-713,488
|
2,173,125
|
-259,398
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
86,864
|
-24,824
|
2,528,739
|
-12,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,707
|
6,856
|
-16,477
|
5,348
|
-956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,336
|
13,044
|
19,900
|
3,424
|
4,823
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
-3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,044
|
19,900
|
3,424
|
4,823
|
3,867
|