単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36,339 -11,127 -2,543 -18,912 28,540
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,560 10,881 23,661 -75,899 17,072
- Khấu hao TSCĐ 6,520 6,522 6,497 -15,682 6,551
- Các khoản dự phòng -40 -509 -992 1,470
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,474 6,321 -14,721
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,377 -14,308 -2,431 -18,112 -7,082
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12,457 13,703 14,266 -28,853 17,603
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 46,899 -246 21,118 -94,810 45,612
- Tăng, giảm các khoản phải thu -191,360 123,552 -222,466 230,836 -235,866
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,742 -67,624 45,136 -109,451 17,945
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 176,695 -147,886 -21,846 -2,239,317 285,521
- Tăng giảm chi phí trả trước 256 229 -446 586 -211
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,457 -13,703 -17,022 22,485 -18,603
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -102 -500 -1,825 2,325 -171
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 57,152 -57,152
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -79,673 79,670 -30,368 30,357 -678
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -61,484 -26,508 -170,566 -2,214,142 93,550
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -432 -1,352 -605 -1,306 -376
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 6,577 -248,381 80,567 -172,377 -276,775
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 59,047 196,233 98,952 -135,566 195,498
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 65,192 -53,500 178,914 -309,249 -81,653
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 198,204 134,608 688,664 355,614 246,546
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -198,204 -47,744 -713,488 2,173,125 -259,398
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 86,864 -24,824 2,528,739 -12,852
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,707 6,856 -16,477 5,348 -956
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,336 13,044 19,900 3,424 4,823
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,044 19,900 3,424 4,823 3,867