単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,484 9,714 32,361 21,119 8,825
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,484 9,714 32,361 21,119 8,825
Giá vốn hàng bán 2,949 7,572 27,641 17,339 7,379
Lợi nhuận gộp 1,535 2,142 4,720 3,780 1,446
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 49 52
Chi phí tài chính 0 0 112
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 112
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,006 1,016 1,098 984 562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 531 1,127 3,622 2,845 823
Thu nhập khác 20 38 21 14 28
Chi phí khác 7 0 0
Lợi nhuận khác 14 38 21 14 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 545 1,166 3,643 2,859 851
Chi phí thuế TNDN hiện hành 109 233 729 572 170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 109 233 729 572 170
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 436 932 2,915 2,287 681
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 436 932 2,915 2,287 681
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)