Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
643,808
|
493,851
|
158,412
|
142,785
|
84,311
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,123
|
9,005
|
0
|
0
|
61,010
|
Doanh thu thuần
|
634,684
|
484,846
|
158,412
|
142,785
|
23,300
|
Giá vốn hàng bán
|
455,570
|
302,473
|
136,134
|
122,858
|
34,629
|
Lợi nhuận gộp
|
179,115
|
182,373
|
22,278
|
19,926
|
-11,329
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
58,227
|
66,638
|
43,608
|
46,309
|
110,737
|
Chi phí tài chính
|
26
|
-1,549
|
0
|
-3,084
|
-34
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
14,328
|
4,703
|
4,370
|
4,094
|
2,952
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,331
|
33,859
|
29,605
|
31,734
|
30,633
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
186,656
|
211,998
|
31,911
|
33,490
|
65,857
|
Thu nhập khác
|
4,564
|
3,461
|
2,926
|
3,093
|
2,638
|
Chi phí khác
|
3,684
|
900
|
647
|
709
|
1,120
|
Lợi nhuận khác
|
880
|
2,561
|
2,279
|
2,384
|
1,517
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
187,536
|
214,560
|
34,190
|
35,875
|
67,374
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,186
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,186
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
180,350
|
214,560
|
34,190
|
35,875
|
67,374
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
180,350
|
214,560
|
34,190
|
35,875
|
67,374
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|