I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
357.736
|
22.126
|
20.401
|
2.702
|
2.116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.347
|
45.578
|
36.556
|
79.499
|
-9.450
|
- Khấu hao TSCĐ
|
341
|
239
|
199
|
152
|
53
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-13
|
39.675
|
-36.309
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-365
|
-2.428
|
-11.224
|
79
|
-3.260
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.370
|
47.767
|
47.596
|
39.593
|
30.065
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
367.082
|
67.704
|
56.957
|
82.200
|
-7.334
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.455
|
-280.326
|
-132.125
|
-78.295
|
-37.567
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-96.160
|
10.121
|
27.690
|
3.920
|
-35.559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
126.187
|
233.549
|
-107.771
|
17.405
|
68.085
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
651
|
0
|
0
|
-85
|
58
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.167
|
-9.087
|
9.887
|
-2.806
|
-17.422
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.589
|
0
|
-3.649
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50
|
30
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-278
|
-351
|
-301
|
-228
|
-320
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
397.233
|
21.642
|
-149.312
|
22.112
|
-30.060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-341
|
-102
|
0
|
-48
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-76.723
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
94.960
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-636.734
|
-1.536
|
-66.040
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
141.747
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
365
|
0
|
8
|
8
|
1.047
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-636.711
|
-1.637
|
93.953
|
-41
|
1.047
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
148.277
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
169.462
|
56.600
|
57.074
|
6.116
|
15.181
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87.836
|
-16.100
|
-148
|
-10.000
|
-5.600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-62.642
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
229.903
|
-22.141
|
56.926
|
-3.884
|
9.581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.575
|
-2.137
|
1.566
|
18.187
|
-19.431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.069
|
6.494
|
4.357
|
5.925
|
24.112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.494
|
4.357
|
5.925
|
24.112
|
4.681
|