単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161,494 188,719 184,909 179,203 183,174
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 205 0 0 0
Doanh thu thuần 161,494 188,514 184,909 179,203 183,174
Giá vốn hàng bán 153,924 178,998 156,006 162,213 173,758
Lợi nhuận gộp 7,570 9,516 28,903 16,990 9,416
Doanh thu hoạt động tài chính 14,809 26,870 25,090 16,034 37,389
Chi phí tài chính 14,451 17,265 15,771 14,055 16,082
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,404 16,769 15,519 13,958 15,498
Chi phí bán hàng 4,349 3,826 3,199 3,277 4,132
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,708 12,301 16,750 14,724 16,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,129 2,993 18,273 968 10,171
Thu nhập khác 27,807 7,815 4,883 10,017 7,673
Chi phí khác 13,836 686 946 1,166 946
Lợi nhuận khác 13,971 7,129 3,936 8,851 6,727
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,842 10,123 22,209 9,819 16,899
Chi phí thuế TNDN hiện hành 113 1,153 138 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 113 1,153 138 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,729 8,970 22,072 9,819 16,899
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,729 8,970 22,072 9,819 16,899
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)