単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,100 11,409 47,446 94,220 28,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 30,100 11,409 47,446 94,220 28,867
Giá vốn hàng bán 29,198 14,729 46,860 82,971 26,177
Lợi nhuận gộp 902 -3,320 586 11,248 2,690
Doanh thu hoạt động tài chính 149 15,595 10,908 10,737 126
Chi phí tài chính 2,831 5,449 4,811 2,991 3,016
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,813 5,130 4,771 2,784 3,016
Chi phí bán hàng 329 571 746 2,486 351
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,532 4,230 4,654 6,003 1,684
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,643 2,024 1,283 10,506 -2,236
Thu nhập khác 4,290 481 525 2,377 2,702
Chi phí khác 224 19 288 414 54
Lợi nhuận khác 4,066 462 236 1,963 2,648
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 423 2,487 1,520 12,469 412
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 423 2,487 1,520 12,469 412
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 423 2,487 1,520 12,469 412
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)