Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,100
|
11,409
|
47,446
|
94,220
|
28,867
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
30,100
|
11,409
|
47,446
|
94,220
|
28,867
|
Giá vốn hàng bán
|
29,198
|
14,729
|
46,860
|
82,971
|
26,177
|
Lợi nhuận gộp
|
902
|
-3,320
|
586
|
11,248
|
2,690
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
149
|
15,595
|
10,908
|
10,737
|
126
|
Chi phí tài chính
|
2,831
|
5,449
|
4,811
|
2,991
|
3,016
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,813
|
5,130
|
4,771
|
2,784
|
3,016
|
Chi phí bán hàng
|
329
|
571
|
746
|
2,486
|
351
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,532
|
4,230
|
4,654
|
6,003
|
1,684
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,643
|
2,024
|
1,283
|
10,506
|
-2,236
|
Thu nhập khác
|
4,290
|
481
|
525
|
2,377
|
2,702
|
Chi phí khác
|
224
|
19
|
288
|
414
|
54
|
Lợi nhuận khác
|
4,066
|
462
|
236
|
1,963
|
2,648
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
423
|
2,487
|
1,520
|
12,469
|
412
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
423
|
2,487
|
1,520
|
12,469
|
412
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
423
|
2,487
|
1,520
|
12,469
|
412
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|