1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
101.823
|
103.304
|
97.637
|
116.676
|
90.950
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
101.823
|
103.304
|
97.637
|
116.676
|
90.950
|
4. Giá vốn hàng bán
|
89.233
|
88.559
|
85.194
|
97.276
|
79.902
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.590
|
14.745
|
12.444
|
19.399
|
11.048
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
127
|
19
|
1.130
|
2.015
|
1.752
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.422
|
2.380
|
2.102
|
5.626
|
2.895
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.361
|
8.467
|
5.626
|
9.049
|
6.708
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.933
|
3.917
|
5.845
|
6.740
|
3.198
|
12. Thu nhập khác
|
18
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
2
|
1
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
16
|
-1
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.949
|
3.917
|
5.845
|
6.740
|
3.198
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
617
|
810
|
1.196
|
1.375
|
666
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
617
|
810
|
1.196
|
1.375
|
666
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.332
|
3.107
|
4.649
|
5.365
|
2.531
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.332
|
3.107
|
4.649
|
5.365
|
2.531
|