Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101.823 103.304 97.637 116.676 90.950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 101.823 103.304 97.637 116.676 90.950
4. Giá vốn hàng bán 89.233 88.559 85.194 97.276 79.902
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.590 14.745 12.444 19.399 11.048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 127 19 1.130 2.015 1.752
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.422 2.380 2.102 5.626 2.895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.361 8.467 5.626 9.049 6.708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.933 3.917 5.845 6.740 3.198
12. Thu nhập khác 18 0 0 0
13. Chi phí khác 2 1 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 16 -1 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.949 3.917 5.845 6.740 3.198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 617 810 1.196 1.375 666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 617 810 1.196 1.375 666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.332 3.107 4.649 5.365 2.531
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.332 3.107 4.649 5.365 2.531