Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1,618,321
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
33,290
|
Doanh thu thuần
|
1,027,638
|
1,074,886
|
1,361,969
|
1,585,032
|
Giá vốn hàng bán
|
915,464
|
926,918
|
1,064,318
|
1,202,467
|
Lợi nhuận gộp
|
112,174
|
147,968
|
297,651
|
382,565
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
31,861
|
10,120
|
Chi phí tài chính
|
2,253
|
3,364
|
31,961
|
57,640
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
13,230
|
Chi phí bán hàng
|
23,676
|
30,179
|
32,394
|
53,977
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,039
|
51,597
|
80,442
|
106,300
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,387
|
76,035
|
184,715
|
174,767
|
Thu nhập khác
|
|
|
2,735
|
2,441
|
Chi phí khác
|
|
|
42
|
868
|
Lợi nhuận khác
|
3,168
|
1,072
|
2,693
|
1,573
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,555
|
77,107
|
187,408
|
176,341
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
21,535
|
55,027
|
44,168
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,802
|
21,535
|
55,027
|
44,168
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
55,753
|
55,572
|
132,381
|
132,173
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
55,753
|
55,572
|
132,381
|
132,173
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|