単位: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,618,321
Các khoản giảm trừ doanh thu 33,290
Doanh thu thuần 1,027,638 1,074,886 1,361,969 1,585,032
Giá vốn hàng bán 915,464 926,918 1,064,318 1,202,467
Lợi nhuận gộp 112,174 147,968 297,651 382,565
Doanh thu hoạt động tài chính 31,861 10,120
Chi phí tài chính 2,253 3,364 31,961 57,640
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,230
Chi phí bán hàng 23,676 30,179 32,394 53,977
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,039 51,597 80,442 106,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 70,387 76,035 184,715 174,767
Thu nhập khác 2,735 2,441
Chi phí khác 42 868
Lợi nhuận khác 3,168 1,072 2,693 1,573
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,555 77,107 187,408 176,341
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,535 55,027 44,168
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 17,802 21,535 55,027 44,168
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 55,753 55,572 132,381 132,173
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 55,753 55,572 132,381 132,173
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)