I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
162,473
|
176,341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
88,315
|
162,098
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79,395
|
124,764
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
25,228
|
34,210
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,308
|
-10,106
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
13,230
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
250,788
|
338,438
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
977
|
-66,041
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-67,043
|
178,266
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-29,594
|
-25,903
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,335
|
8,895
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1,312
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,398
|
-12,806
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,558
|
-52,567
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,985
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,278
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
128,214
|
369,594
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-409,905
|
-1,055,406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
192
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
-63,779
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,308
|
10,106
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-393,601
|
-1,108,887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
207,315
|
803,180
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,823
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-95,136
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,275
|
-62,925
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
-8,563
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
154,217
|
636,556
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-111,170
|
-102,736
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
316,578
|
205,413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
-6,419
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
205,413
|
96,257
|