Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,194
|
122,205
|
146,188
|
302,306
|
63,768
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
14,275
|
0
|
Doanh thu thuần
|
103,194
|
122,205
|
146,188
|
288,031
|
63,768
|
Giá vốn hàng bán
|
93,161
|
111,018
|
135,332
|
229,422
|
55,112
|
Lợi nhuận gộp
|
10,033
|
11,187
|
10,856
|
58,609
|
8,656
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
438
|
737
|
1,055
|
434
|
818
|
Chi phí tài chính
|
598
|
307
|
109
|
601
|
450
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
596
|
302
|
105
|
601
|
446
|
Chi phí bán hàng
|
5,178
|
4,958
|
6,501
|
13,055
|
4,236
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,813
|
4,713
|
5,692
|
10,626
|
3,816
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-118
|
1,945
|
-391
|
34,761
|
971
|
Thu nhập khác
|
3,363
|
3,373
|
3,776
|
3,822
|
2,257
|
Chi phí khác
|
362
|
16
|
6
|
1,245
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
3,001
|
3,357
|
3,770
|
2,576
|
2,250
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,884
|
5,302
|
3,378
|
37,337
|
3,221
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
610
|
1,057
|
683
|
7,523
|
618
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
610
|
1,057
|
683
|
7,523
|
618
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,274
|
4,245
|
2,695
|
29,815
|
2,603
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,274
|
4,245
|
2,695
|
29,815
|
2,603
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|