単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,194 122,205 146,188 302,306 63,768
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 14,275 0
Doanh thu thuần 103,194 122,205 146,188 288,031 63,768
Giá vốn hàng bán 93,161 111,018 135,332 229,422 55,112
Lợi nhuận gộp 10,033 11,187 10,856 58,609 8,656
Doanh thu hoạt động tài chính 438 737 1,055 434 818
Chi phí tài chính 598 307 109 601 450
Trong đó: Chi phí lãi vay 596 302 105 601 446
Chi phí bán hàng 5,178 4,958 6,501 13,055 4,236
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,813 4,713 5,692 10,626 3,816
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -118 1,945 -391 34,761 971
Thu nhập khác 3,363 3,373 3,776 3,822 2,257
Chi phí khác 362 16 6 1,245 7
Lợi nhuận khác 3,001 3,357 3,770 2,576 2,250
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,884 5,302 3,378 37,337 3,221
Chi phí thuế TNDN hiện hành 610 1,057 683 7,523 618
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 610 1,057 683 7,523 618
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,274 4,245 2,695 29,815 2,603
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,274 4,245 2,695 29,815 2,603
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)