TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
292,713
|
288,217
|
256,128
|
278,593
|
387,991
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,025
|
10,783
|
17,720
|
28,284
|
34,993
|
1. Tiền
|
28,025
|
8,783
|
15,720
|
26,284
|
34,993
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,040
|
8,669
|
8,669
|
150
|
20,150
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,737
|
27,537
|
15,137
|
18,216
|
55,957
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,123
|
23,586
|
11,079
|
12,835
|
53,293
|
2. Trả trước cho người bán
|
673
|
1,608
|
1,112
|
1,646
|
855
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,941
|
2,343
|
2,946
|
3,734
|
1,807
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
218,066
|
232,012
|
208,143
|
224,802
|
268,921
|
1. Hàng tồn kho
|
218,066
|
232,012
|
208,143
|
224,802
|
270,944
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,023
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,846
|
9,216
|
6,460
|
7,141
|
7,970
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,320
|
1,270
|
1,451
|
1,440
|
692
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,526
|
7,621
|
4,484
|
5,667
|
7,240
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
324
|
524
|
34
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
64,851
|
62,609
|
62,847
|
62,061
|
60,217
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
180
|
180
|
180
|
180
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
180
|
180
|
180
|
180
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,452
|
32,371
|
32,395
|
31,619
|
30,574
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,064
|
32,004
|
31,961
|
31,210
|
30,151
|
- Nguyên giá
|
88,948
|
87,860
|
89,213
|
89,810
|
88,752
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,884
|
-55,856
|
-57,252
|
-58,601
|
-58,600
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
388
|
367
|
434
|
409
|
422
|
- Nguyên giá
|
843
|
843
|
933
|
933
|
720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-455
|
-476
|
-499
|
-524
|
-298
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,171
|
29,897
|
30,014
|
30,103
|
29,487
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,988
|
29,729
|
29,846
|
29,934
|
29,319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
183
|
168
|
168
|
168
|
168
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
357,564
|
350,826
|
318,975
|
340,654
|
448,208
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
122,376
|
116,313
|
92,103
|
111,250
|
189,076
|
I. Nợ ngắn hạn
|
121,536
|
115,472
|
91,263
|
110,434
|
188,290
|
1. Vay và nợ ngắn
|
34,476
|
23,319
|
2,370
|
34,292
|
28,125
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,623
|
64,471
|
53,128
|
49,139
|
72,349
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,238
|
12,419
|
21,339
|
12,574
|
4,931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,555
|
642
|
3,855
|
3,473
|
10,762
|
6. Phải trả người lao động
|
10,599
|
7,916
|
4,505
|
4,698
|
14,910
|
7. Chi phí phải trả
|
56
|
183
|
10
|
11
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,676
|
2,209
|
1,751
|
1,940
|
52,148
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
758
|
II. Nợ dài hạn
|
840
|
840
|
840
|
817
|
786
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
840
|
840
|
840
|
817
|
786
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235,188
|
234,513
|
226,871
|
229,403
|
259,132
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235,188
|
234,513
|
226,871
|
229,403
|
259,132
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
115,185
|
114,510
|
106,871
|
109,403
|
139,132
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,305
|
4,305
|
4,305
|
4,305
|
4,305
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
357,564
|
350,826
|
318,975
|
340,654
|
448,208
|