単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,181,497 2,851,208 2,918,120 8,953,648 10,780,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 953,430 978,643 1,037,973 1,582,070 1,737,851
1. Tiền 936,428 972,452 1,037,973 1,455,360 1,590,911
2. Các khoản tương đương tiền 17,002 6,191 0 126,710 146,939
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 596,530 190,210 204,227 741,208 692,331
1. Đầu tư ngắn hạn 359,320 0 0 27,452 28,275
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -15,222 -15,756
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,481,893 1,564,544 1,524,435 3,490,345 5,647,970
1. Phải thu khách hàng 445,168 485,739 500,476 1,255,641 1,474,683
2. Trả trước cho người bán 56,864 74,377 79,514 351,711 875,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,101,652 1,140,089 1,075,332 2,014,264 3,425,999
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,089 -150,959 -146,186 -149,071 -151,101
IV. Tổng hàng tồn kho 80,084 57,490 95,935 2,948,067 2,521,173
1. Hàng tồn kho 80,084 57,490 95,935 2,950,545 2,523,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -2,478 -2,457
V. Tài sản ngắn hạn khác 69,560 60,320 55,551 191,958 181,484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,814 3,692 2,402 40,379 47,031
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 64,830 56,130 52,649 143,442 122,913
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 916 498 500 8,136 11,539
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,451,154 8,748,913 8,753,121 16,135,735 16,118,207
I. Các khoản phải thu dài hạn 126,747 146,732 149,892 314,760 365,748
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 129,897 149,882 153,042 319,745 370,733
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150 -3,150 -3,150 -4,985 -4,985
II. Tài sản cố định 5,822,704 5,742,132 5,669,988 7,145,779 7,181,683
1. Tài sản cố định hữu hình 5,676,446 5,598,626 5,529,732 6,377,595 6,406,977
- Nguyên giá 7,491,880 7,485,433 7,491,742 9,075,202 9,214,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,815,434 -1,886,808 -1,962,011 -2,697,607 -2,807,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 39,452 37,946
- Nguyên giá 0 0 0 41,505 41,505
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -2,052 -3,558
3. Tài sản cố định vô hình 146,258 143,506 140,256 728,732 736,759
- Nguyên giá 197,908 197,812 197,812 825,343 842,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,650 -54,306 -57,556 -96,611 -105,402
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 1,361,193 1,348,498
- Nguyên giá 0 0 0 1,709,950 1,708,207
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -348,757 -359,709
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 348,812 747,784 764,704 1,027,469 1,074,303
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 337,400 723,984 740,904 977,027 1,020,788
3. Đầu tư dài hạn khác 23,800 23,800 23,800 48,432 50,932
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,388 0 0 -489 -517
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,124,352 1,130,918 1,174,356 1,285,890 1,321,332
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,124,352 1,130,918 1,174,356 1,262,042 1,285,603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 23,848 35,729
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 98,104 94,671 92,203 2,452,243 2,416,044
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,632,651 11,600,121 11,671,241 25,089,382 26,899,016
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,764,692 7,725,915 7,784,165 13,867,346 15,646,922
I. Nợ ngắn hạn 2,678,066 2,221,327 2,323,260 6,614,611 8,287,265
1. Vay và nợ ngắn 273,014 303,396 319,695 3,115,572 3,303,134
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 429,177 392,667 431,646 815,883 882,871
4. Người mua trả tiền trước 204,724 107,124 116,236 343,935 377,059
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,615 146,481 133,656 139,829 164,420
6. Phải trả người lao động 37,107 16,663 23,085 124,589 167,286
7. Chi phí phải trả 72,171 77,935 96,013 141,037 163,787
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,524,231 1,140,694 1,157,984 1,849,185 3,111,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,994 12,519 20,372 31,462 50,655
II. Nợ dài hạn 5,086,626 5,504,588 5,460,904 7,252,735 7,359,657
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 486,442 979,396 1,003,907 1,301,174 1,671,884
4. Vay và nợ dài hạn 4,561,127 4,484,601 4,417,653 5,186,738 4,947,274
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 607,755 602,771
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 38,461 38,461 38,461 103,436 77,516
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,867,959 3,874,206 3,887,077 11,222,036 11,252,094
I. Vốn chủ sở hữu 3,867,959 3,874,206 3,887,077 11,222,036 11,252,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,486,320 3,486,320 3,486,320 8,925,120 8,925,120
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,146 84,082 84,082 -852,805 -852,810
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 125,327 125,327 125,327 125,327 125,327
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186,964 193,223 206,070 215,254 236,037
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,803 22,803 22,803 35,878 36,664
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -14,798 -14,746 -14,722 2,809,141 2,818,420
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,632,651 11,600,121 11,671,241 25,089,382 26,899,016