TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,181,497
|
2,851,208
|
2,918,120
|
8,953,648
|
10,780,809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
953,430
|
978,643
|
1,037,973
|
1,582,070
|
1,737,851
|
1. Tiền
|
936,428
|
972,452
|
1,037,973
|
1,455,360
|
1,590,911
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,002
|
6,191
|
0
|
126,710
|
146,939
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
596,530
|
190,210
|
204,227
|
741,208
|
692,331
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
359,320
|
0
|
0
|
27,452
|
28,275
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-15,222
|
-15,756
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,481,893
|
1,564,544
|
1,524,435
|
3,490,345
|
5,647,970
|
1. Phải thu khách hàng
|
445,168
|
485,739
|
500,476
|
1,255,641
|
1,474,683
|
2. Trả trước cho người bán
|
56,864
|
74,377
|
79,514
|
351,711
|
875,591
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,101,652
|
1,140,089
|
1,075,332
|
2,014,264
|
3,425,999
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-137,089
|
-150,959
|
-146,186
|
-149,071
|
-151,101
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
80,084
|
57,490
|
95,935
|
2,948,067
|
2,521,173
|
1. Hàng tồn kho
|
80,084
|
57,490
|
95,935
|
2,950,545
|
2,523,631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-2,478
|
-2,457
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69,560
|
60,320
|
55,551
|
191,958
|
181,484
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,814
|
3,692
|
2,402
|
40,379
|
47,031
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
64,830
|
56,130
|
52,649
|
143,442
|
122,913
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
916
|
498
|
500
|
8,136
|
11,539
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,451,154
|
8,748,913
|
8,753,121
|
16,135,735
|
16,118,207
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
126,747
|
146,732
|
149,892
|
314,760
|
365,748
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
129,897
|
149,882
|
153,042
|
319,745
|
370,733
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,150
|
-3,150
|
-3,150
|
-4,985
|
-4,985
|
II. Tài sản cố định
|
5,822,704
|
5,742,132
|
5,669,988
|
7,145,779
|
7,181,683
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,676,446
|
5,598,626
|
5,529,732
|
6,377,595
|
6,406,977
|
- Nguyên giá
|
7,491,880
|
7,485,433
|
7,491,742
|
9,075,202
|
9,214,615
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,815,434
|
-1,886,808
|
-1,962,011
|
-2,697,607
|
-2,807,638
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
39,452
|
37,946
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
41,505
|
41,505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-2,052
|
-3,558
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
146,258
|
143,506
|
140,256
|
728,732
|
736,759
|
- Nguyên giá
|
197,908
|
197,812
|
197,812
|
825,343
|
842,162
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,650
|
-54,306
|
-57,556
|
-96,611
|
-105,402
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
1,361,193
|
1,348,498
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1,709,950
|
1,708,207
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-348,757
|
-359,709
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
348,812
|
747,784
|
764,704
|
1,027,469
|
1,074,303
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
337,400
|
723,984
|
740,904
|
977,027
|
1,020,788
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,800
|
23,800
|
23,800
|
48,432
|
50,932
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,388
|
0
|
0
|
-489
|
-517
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,124,352
|
1,130,918
|
1,174,356
|
1,285,890
|
1,321,332
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,124,352
|
1,130,918
|
1,174,356
|
1,262,042
|
1,285,603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
23,848
|
35,729
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
98,104
|
94,671
|
92,203
|
2,452,243
|
2,416,044
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,632,651
|
11,600,121
|
11,671,241
|
25,089,382
|
26,899,016
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,764,692
|
7,725,915
|
7,784,165
|
13,867,346
|
15,646,922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,678,066
|
2,221,327
|
2,323,260
|
6,614,611
|
8,287,265
|
1. Vay và nợ ngắn
|
273,014
|
303,396
|
319,695
|
3,115,572
|
3,303,134
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
429,177
|
392,667
|
431,646
|
815,883
|
882,871
|
4. Người mua trả tiền trước
|
204,724
|
107,124
|
116,236
|
343,935
|
377,059
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
109,615
|
146,481
|
133,656
|
139,829
|
164,420
|
6. Phải trả người lao động
|
37,107
|
16,663
|
23,085
|
124,589
|
167,286
|
7. Chi phí phải trả
|
72,171
|
77,935
|
96,013
|
141,037
|
163,787
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,524,231
|
1,140,694
|
1,157,984
|
1,849,185
|
3,111,712
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,994
|
12,519
|
20,372
|
31,462
|
50,655
|
II. Nợ dài hạn
|
5,086,626
|
5,504,588
|
5,460,904
|
7,252,735
|
7,359,657
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
486,442
|
979,396
|
1,003,907
|
1,301,174
|
1,671,884
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,561,127
|
4,484,601
|
4,417,653
|
5,186,738
|
4,947,274
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
607,755
|
602,771
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
38,461
|
38,461
|
38,461
|
103,436
|
77,516
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,867,959
|
3,874,206
|
3,887,077
|
11,222,036
|
11,252,094
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,867,959
|
3,874,206
|
3,887,077
|
11,222,036
|
11,252,094
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,486,320
|
3,486,320
|
3,486,320
|
8,925,120
|
8,925,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
84,146
|
84,082
|
84,082
|
-852,805
|
-852,810
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
125,327
|
125,327
|
125,327
|
125,327
|
125,327
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
186,964
|
193,223
|
206,070
|
215,254
|
236,037
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,803
|
22,803
|
22,803
|
35,878
|
36,664
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-14,798
|
-14,746
|
-14,722
|
2,809,141
|
2,818,420
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,632,651
|
11,600,121
|
11,671,241
|
25,089,382
|
26,899,016
|