Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
294,970
|
315,015
|
2,556,436
|
7,804,083
|
5,186,171
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
450
|
9,436
|
3,081
|
Doanh thu thuần
|
294,970
|
315,015
|
2,555,986
|
7,794,647
|
5,183,090
|
Giá vốn hàng bán
|
196,507
|
192,997
|
2,285,142
|
7,247,870
|
4,671,174
|
Lợi nhuận gộp
|
98,463
|
122,019
|
270,844
|
546,778
|
511,916
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,576
|
33,973
|
48,322
|
283,979
|
53,598
|
Chi phí tài chính
|
73,916
|
81,764
|
118,186
|
127,544
|
141,571
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73,881
|
81,754
|
118,162
|
106,902
|
135,192
|
Chi phí bán hàng
|
4,929
|
4,546
|
91,450
|
288,099
|
238,177
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,555
|
50,117
|
95,913
|
350,917
|
182,970
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,264
|
16,095
|
6,207
|
60,773
|
8,553
|
Thu nhập khác
|
1,547
|
833
|
12,682
|
17,999
|
33,317
|
Chi phí khác
|
162
|
4,618
|
4,491
|
60,081
|
6,682
|
Lợi nhuận khác
|
1,385
|
-3,784
|
8,191
|
-42,082
|
26,635
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
624
|
-3,469
|
-7,409
|
-3,424
|
5,758
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,649
|
12,311
|
14,398
|
18,691
|
35,188
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,739
|
2,529
|
2,227
|
23,962
|
12,989
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-29,005
|
-9,922
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,739
|
2,529
|
2,227
|
-5,042
|
3,067
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
911
|
9,782
|
12,171
|
23,734
|
32,121
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-18
|
212
|
4,779
|
4,661
|
6,096
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
928
|
9,570
|
7,392
|
19,073
|
26,025
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|