単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143,812 109,962 97,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,352 25,541 12,880
1. Tiền 7,352 25,541 12,880
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,735 1,178 8,227
1. Phải thu khách hàng 1,387 506 306
2. Trả trước cho người bán 461 496 246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,888 176 7,675
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 86,557 48,636 46,160
1. Hàng tồn kho 86,557 48,636 46,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45,168 34,607 30,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,024 0 30,302
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38,247 34,071 378
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 897 536 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 89,460 95,372 95,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,667 8,810 9,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,667 8,810 9,829
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 79,404 73,948 74,305
1. Tài sản cố định hữu hình 76,428 70,972 71,329
- Nguyên giá 215,788 188,355 189,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,360 -117,383 -118,363
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,976 2,976 2,976
- Nguyên giá 8,676 8,676 8,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,700 -5,700 -5,700
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,388 12,613 11,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,388 12,613 11,114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233,272 205,333 193,437
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119,737 96,658 84,516
I. Nợ ngắn hạn 119,737 96,658 84,516
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 250 117 435
4. Người mua trả tiền trước 312 0 610
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,551 2,199 1,691
6. Phải trả người lao động 614 965 1,046
7. Chi phí phải trả 0 50 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 109,527 89,473 79,416
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 113,534 108,676 108,920
I. Vốn chủ sở hữu 113,534 108,676 108,920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105,297 113,386 113,386
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,681 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,443 -4,711 -4,466
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,483 3,853 1,319
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 233,272 205,333 193,437