単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,411 90,599 56,343
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 22,411 90,599 56,343
Giá vốn hàng bán 19,257 82,216 51,652
Lợi nhuận gộp 3,155 8,383 4,691
Doanh thu hoạt động tài chính 67 44 42
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 2,498 5,190 2,154
Chi phí quản lý doanh nghiệp 926 2,932 2,041
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -203 305 539
Thu nhập khác 187 276 21
Chi phí khác 127 265 236
Lợi nhuận khác 60 12 -215
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -142 317 323
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 71 78
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 71 78
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -142 246 245
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -142 246 245
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)