単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 28,535 109,238 62,788
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -19,919 -24,132 -24,558
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,117 -9,714 -10,670
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16,349 1,516 990
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,850 -38,755 -39,672
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 998 38,152 -11,122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -589 0 -1,580
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29 36 42
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -560 36 -1,538
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,269 -20,000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,269 -20,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,831 18,189 -12,661
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,182 7,352 25,541
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,352 25,541 12,880