I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
28,535
|
109,238
|
62,788
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19,919
|
-24,132
|
-24,558
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,117
|
-9,714
|
-10,670
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,349
|
1,516
|
990
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,850
|
-38,755
|
-39,672
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
998
|
38,152
|
-11,122
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-589
|
0
|
-1,580
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
36
|
42
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-560
|
36
|
-1,538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,269
|
-20,000
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,269
|
-20,000
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,831
|
18,189
|
-12,661
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,182
|
7,352
|
25,541
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,352
|
25,541
|
12,880
|