単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,281,461 15,410,592 14,811,852 14,716,411 16,271,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,946,891 2,959,248 2,554,527 2,494,230 2,652,050
1. Tiền 2,478,091 2,566,848 1,967,727 1,890,130 1,702,399
2. Các khoản tương đương tiền 468,800 392,400 586,800 604,100 949,651
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 908,322 898,687 920,439 875,797 756,123
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,755,136 5,832,890 6,053,247 6,007,146 7,587,763
1. Phải thu khách hàng 3,804,414 4,657,123 4,329,383 4,697,046 4,930,195
2. Trả trước cho người bán 214,191 197,462 222,956 217,175 343,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 954,251 1,217,731 1,831,300 1,451,750 2,607,568
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -217,720 -239,426 -330,392 -358,824 -293,245
IV. Tổng hàng tồn kho 3,238,347 4,083,295 3,428,891 3,560,654 3,461,530
1. Hàng tồn kho 3,453,704 4,304,725 3,657,527 3,795,289 3,701,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -215,357 -221,430 -228,636 -234,636 -240,361
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,432,765 1,636,471 1,854,748 1,778,585 1,813,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 571,736 574,864 600,976 558,716 567,784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 851,810 1,050,917 1,246,528 1,187,541 1,232,365
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,219 10,690 7,244 32,327 13,488
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45,876,945 44,917,245 42,804,774 41,599,768 41,460,805
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,624,630 1,619,284 1,631,552 1,633,071 1,385,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,051 2,012 2,016 2,389 1,998
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,624,630 1,619,284 1,632,402 1,634,601 1,388,531
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,051 -2,012 -2,866 -3,919 -4,702
II. Tài sản cố định 37,495,905 35,603,713 34,348,303 33,087,733 32,003,114
1. Tài sản cố định hữu hình 14,355,485 13,205,775 13,435,592 13,108,290 12,575,051
- Nguyên giá 40,434,350 39,839,705 43,443,594 41,637,540 40,800,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,078,865 -26,633,930 -30,008,002 -28,529,249 -28,225,432
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,986,536 22,246,820 20,764,113 19,837,518 19,171,282
- Nguyên giá 42,586,411 42,586,411 39,060,643 39,060,643 39,060,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,599,875 -20,339,591 -18,296,531 -19,223,126 -19,889,361
3. Tài sản cố định vô hình 153,884 151,117 148,598 141,925 256,780
- Nguyên giá 809,381 818,321 826,772 826,570 951,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -655,497 -667,204 -678,174 -684,645 -694,372
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,793,054 1,855,972 1,691,837 1,751,566 1,868,865
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,068,176 1,130,102 1,317,935 1,377,664 1,487,963
3. Đầu tư dài hạn khác 815,879 815,869 463,902 463,902 463,902
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -107,000 -90,000 -90,000 -90,000 -90,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,815,580 5,694,796 5,000,431 4,986,355 6,137,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,614,825 5,492,025 4,808,697 4,752,719 5,915,796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,290 2,936 1,274 449 507
3. Tài sản dài hạn khác 199,465 199,835 190,460 233,187 221,539
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,158,406 60,327,836 57,616,626 56,316,179 57,731,909
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,756,841 74,278,651 74,561,688 68,872,279 69,364,485
I. Nợ ngắn hạn 57,274,436 59,810,871 60,608,801 57,555,863 57,058,007
1. Vay và nợ ngắn 15,958,381 17,361,023 17,527,065 15,214,917 15,083,780
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,220,781 29,307,157 30,159,181 28,345,957 29,316,060
4. Người mua trả tiền trước 166,566 209,119 165,659 179,171 200,018
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 392,688 425,815 317,499 293,750 299,765
6. Phải trả người lao động 1,155,988 1,214,758 1,217,127 988,159 1,215,491
7. Chi phí phải trả 8,129,623 8,510,752 7,905,571 9,604,072 7,970,304
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,908,354 1,513,691 1,288,949 1,032,215 993,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,036 14,562 8,685 12,291 16,592
II. Nợ dài hạn 13,482,405 14,467,780 13,952,888 11,316,416 12,306,479
1. Phải trả dài hạn người bán 0 1,112,265 1,109,976 651,343 533,428
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,298,134 1,186,931 1,315,653 1,323,217 1,196,728
4. Vay và nợ dài hạn 12,029,343 11,226,492 9,840,994 9,186,239 8,271,758
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 152,746 160,269 156,613 154,495 174,991
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -11,598,434 -13,950,815 -16,945,062 -12,556,100 -11,632,577
I. Vốn chủ sở hữu -11,598,434 -13,950,815 -16,945,062 -12,556,100 -11,632,577
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,143,942 22,143,942 22,143,942 22,143,942 22,143,942
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,220,498 1,220,498 1,220,498 1,220,498 1,220,498
3. Vốn khác của chủ sở hữu 241,355 241,355 241,355 241,355 241,355
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,153,004 -1,153,004 -1,153,004 -1,153,004 -1,153,004
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 98,301 112,800 106,878 176,640 206,067
7. Quỹ đầu tư phát triển 933,114 933,114 933,114 933,114 933,114
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,024 2,024 2,024 2,024 2,024
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,667,462 -37,932,469 -40,956,676 -36,742,701 -35,907,683
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 669,198 645,604 670,552 593,132 580,676
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 582,797 480,925 516,806 622,032 681,110
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,158,406 60,327,836 57,616,626 56,316,179 57,731,909