Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,640,087
|
20,696,207
|
23,752,917
|
24,058,592
|
28,268,097
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
145,897
|
131,667
|
183,857
|
227,837
|
303,945
|
Doanh thu thuần
|
23,494,190
|
20,564,540
|
23,569,060
|
23,830,756
|
27,964,152
|
Giá vốn hàng bán
|
21,534,967
|
19,635,180
|
22,329,152
|
24,020,132
|
23,879,195
|
Lợi nhuận gộp
|
1,959,222
|
929,361
|
1,239,908
|
-189,377
|
4,084,957
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
366,198
|
92,609
|
176,503
|
286,626
|
137,713
|
Chi phí tài chính
|
773,455
|
723,096
|
1,894,756
|
747,613
|
1,470,377
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
386,075
|
391,028
|
397,078
|
380,750
|
352,683
|
Chi phí bán hàng
|
1,047,609
|
959,386
|
1,370,734
|
991,452
|
1,389,623
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
481,657
|
496,692
|
542,751
|
573,519
|
517,472
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,219
|
-1,128,064
|
-2,359,611
|
-2,204,428
|
900,387
|
Thu nhập khác
|
35,978
|
37,012
|
232,691
|
361,982
|
3,634,700
|
Chi phí khác
|
73,876
|
126,693
|
4,618
|
77,320
|
6,810
|
Lợi nhuận khác
|
-37,898
|
-89,682
|
228,073
|
284,662
|
3,627,891
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
34,519
|
29,142
|
32,219
|
10,906
|
55,187
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,321
|
-1,217,745
|
-2,131,538
|
-1,919,766
|
4,528,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57,423
|
81,067
|
69,252
|
64,486
|
88,597
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-766
|
-4,160
|
2,458
|
-1,993
|
-1,444
|
Chi phí thuế TNDN
|
56,657
|
76,908
|
71,710
|
62,493
|
87,153
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-37,336
|
-1,294,653
|
-2,203,249
|
-1,982,259
|
4,441,124
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
66,310
|
67,713
|
73,971
|
82,320
|
106,679
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-103,647
|
-1,362,366
|
-2,277,220
|
-2,064,578
|
4,334,445
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|