単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,640,087 20,696,207 23,752,917 24,058,592 28,268,097
Các khoản giảm trừ doanh thu 145,897 131,667 183,857 227,837 303,945
Doanh thu thuần 23,494,190 20,564,540 23,569,060 23,830,756 27,964,152
Giá vốn hàng bán 21,534,967 19,635,180 22,329,152 24,020,132 23,879,195
Lợi nhuận gộp 1,959,222 929,361 1,239,908 -189,377 4,084,957
Doanh thu hoạt động tài chính 366,198 92,609 176,503 286,626 137,713
Chi phí tài chính 773,455 723,096 1,894,756 747,613 1,470,377
Trong đó: Chi phí lãi vay 386,075 391,028 397,078 380,750 352,683
Chi phí bán hàng 1,047,609 959,386 1,370,734 991,452 1,389,623
Chi phí quản lý doanh nghiệp 481,657 496,692 542,751 573,519 517,472
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57,219 -1,128,064 -2,359,611 -2,204,428 900,387
Thu nhập khác 35,978 37,012 232,691 361,982 3,634,700
Chi phí khác 73,876 126,693 4,618 77,320 6,810
Lợi nhuận khác -37,898 -89,682 228,073 284,662 3,627,891
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 34,519 29,142 32,219 10,906 55,187
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,321 -1,217,745 -2,131,538 -1,919,766 4,528,277
Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,423 81,067 69,252 64,486 88,597
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -766 -4,160 2,458 -1,993 -1,444
Chi phí thuế TNDN 56,657 76,908 71,710 62,493 87,153
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -37,336 -1,294,653 -2,203,249 -1,982,259 4,441,124
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 66,310 67,713 73,971 82,320 106,679
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -103,647 -1,362,366 -2,277,220 -2,064,578 4,334,445
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)