Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
373,715
|
314,049
|
326,727
|
343,200
|
363,975
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23,969
|
25,031
|
23,352
|
26,594
|
22,213
|
Doanh thu thuần
|
349,746
|
289,018
|
303,375
|
316,606
|
341,762
|
Giá vốn hàng bán
|
269,981
|
240,762
|
269,097
|
262,863
|
287,367
|
Lợi nhuận gộp
|
79,764
|
48,255
|
34,277
|
53,743
|
54,395
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,143
|
4,707
|
2,178
|
1,653
|
547
|
Chi phí tài chính
|
4,429
|
4,200
|
3,744
|
4,989
|
5,736
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,285
|
1,302
|
886
|
1,692
|
2,103
|
Chi phí bán hàng
|
23,994
|
18,340
|
19,365
|
25,739
|
26,409
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,531
|
14,427
|
12,087
|
15,995
|
9,033
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,955
|
15,995
|
1,259
|
8,673
|
13,763
|
Thu nhập khác
|
293
|
7,813
|
299
|
11,568
|
305
|
Chi phí khác
|
120
|
2,170
|
75
|
372
|
1,005
|
Lợi nhuận khác
|
173
|
5,643
|
224
|
11,196
|
-700
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,127
|
21,638
|
1,482
|
19,869
|
13,063
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,634
|
4,565
|
310
|
4,699
|
2,619
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,634
|
4,565
|
310
|
4,699
|
2,619
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,493
|
17,074
|
1,172
|
15,170
|
10,444
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,493
|
17,074
|
1,172
|
15,170
|
10,444
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|