I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
376,207
|
334,250
|
330,697
|
356,447
|
336,738
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-280,400
|
-275,537
|
-277,072
|
-659,243
|
-299,216
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,732
|
-12,176
|
-16,022
|
-13,043
|
-20,127
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,962
|
-2,070
|
-2,149
|
-1,577
|
-1,749
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,514
|
-7,000
|
-3,700
|
|
-6,945
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,134
|
59,982
|
15,712
|
8,420
|
3,089
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36,180
|
-22,506
|
-8,301
|
-15,351
|
-14,994
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,553
|
74,943
|
39,164
|
-324,347
|
-3,204
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,523
|
-33,419
|
-108,763
|
297,415
|
-30,351
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
33
|
14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
684
|
2,768
|
611
|
328
|
182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,839
|
-30,651
|
-108,152
|
297,776
|
-30,154
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,798
|
66,629
|
93,821
|
161,454
|
161,063
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,718
|
-52,752
|
-37,692
|
-129,699
|
-129,306
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,482
|
|
-60,434
|
|
-10,988
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,402
|
13,877
|
-4,305
|
31,755
|
20,768
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-688
|
58,169
|
-73,293
|
5,184
|
-12,590
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,623
|
32,935
|
91,104
|
17,812
|
22,995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,935
|
91,104
|
17,812
|
22,995
|
10,405
|