I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
217,282
|
104,942
|
80,136
|
90,125
|
99,773
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75,214
|
-106,042
|
-85,531
|
-40,845
|
-51,567
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,899
|
-9,707
|
-10,410
|
-10,992
|
-7,382
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,113
|
-4,341
|
-3,962
|
-2,126
|
-3,651
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,797
|
10,455
|
3,462
|
513
|
830
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-96,938
|
-69,037
|
-18,218
|
-8,547
|
-5,389
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,915
|
-73,730
|
-34,523
|
28,129
|
32,614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,159
|
-597
|
-1,985
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,719
|
523
|
|
5
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-200
|
|
-24,221
|
-17,384
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10,162
|
200
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,656
|
4,915
|
1,480
|
1,661
|
2,633
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,375
|
15,400
|
2,839
|
-23,153
|
-16,736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185
|
147
|
|
937
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,456
|
-400
|
-412
|
-1,000
|
-1,083
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,964
|
-2,235
|
-493
|
-15,176
|
-12,642
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,235
|
-2,489
|
-905
|
-15,239
|
-13,725
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,055
|
-60,819
|
-32,589
|
-10,263
|
2,153
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115,239
|
128,294
|
67,475
|
34,886
|
24,623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128,294
|
67,475
|
34,886
|
24,623
|
26,776
|