Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179,700
|
118,880
|
56,084
|
83,723
|
85,011
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
179,700
|
118,880
|
56,084
|
83,723
|
85,011
|
Giá vốn hàng bán
|
147,093
|
98,215
|
41,543
|
63,890
|
64,398
|
Lợi nhuận gộp
|
32,607
|
20,665
|
14,541
|
19,833
|
20,612
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,052
|
4,448
|
1,708
|
1,904
|
2,653
|
Chi phí tài chính
|
6
|
-61
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,741
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,779
|
9,514
|
5,888
|
10,623
|
10,063
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,133
|
15,659
|
10,361
|
11,114
|
13,202
|
Thu nhập khác
|
3,314
|
1,930
|
1,919
|
7,039
|
569
|
Chi phí khác
|
646
|
701
|
455
|
2,509
|
736
|
Lợi nhuận khác
|
2,668
|
1,229
|
1,464
|
4,529
|
-167
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,801
|
16,888
|
11,825
|
15,643
|
13,036
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,020
|
2,474
|
1,706
|
3,601
|
2,699
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,020
|
2,474
|
1,706
|
3,601
|
2,699
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,781
|
14,414
|
10,119
|
12,042
|
10,336
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,781
|
14,414
|
10,119
|
12,042
|
10,336
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|