I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
139,757
|
147,825
|
169,749
|
1,045,435
|
1,095,977
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,759
|
-79,320
|
-80,833
|
-889,139
|
-1,418,709
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,249
|
-9,866
|
-13,760
|
-3,163
|
-2,768
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,658
|
-14,882
|
-22,233
|
-784
|
-1,799
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-879
|
-507
|
-356
|
-9,386
|
-20,551
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
80,929
|
22,337
|
29,475
|
251,625
|
6
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-71,609
|
-37,326
|
-29,019
|
-254,457
|
-354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101,531
|
28,261
|
53,023
|
140,130
|
-348,199
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82,042
|
-18,172
|
-5,635
|
-1,799
|
-1,337
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
149
|
503
|
395
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,700
|
0
|
-500
|
|
-169,120
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,200
|
0
|
0
|
15,000
|
60,347
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-660
|
-21,098
|
-1,100
|
-37,400
|
-57,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11,504
|
5,664
|
0
|
|
18,760
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
492
|
4,567
|
2,535
|
|
2,643
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82,057
|
-28,536
|
-4,305
|
-24,199
|
-145,707
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
401,774
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76,665
|
85,215
|
72,587
|
42,030
|
91,614
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83,415
|
-95,333
|
-95,356
|
-26,059
|
-64,768
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-245
|
-1,365
|
-332
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,995
|
-11,483
|
-23,101
|
15,972
|
428,620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,479
|
-11,758
|
25,617
|
131,903
|
-65,286
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,656
|
17,135
|
5,377
|
5,441
|
137,344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,135
|
5,377
|
30,994
|
137,344
|
72,058
|