I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41,282
|
61,618
|
49,066
|
426,895
|
82,395
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-28,428
|
-39,505
|
-28,860
|
58,829
|
-10,868
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,761
|
15,030
|
15,208
|
97,955
|
15,299
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,550
|
-926
|
-866
|
-435
|
1,075
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-5
|
-29
|
56
|
-49
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39,933
|
-53,733
|
-43,756
|
-39,501
|
-27,790
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
291
|
129
|
584
|
755
|
597
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,854
|
22,113
|
20,206
|
485,725
|
71,526
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,016
|
-22,171
|
-21,874
|
3,855
|
-36,892
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,514
|
259
|
11,947
|
-298,187
|
-27,651
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
157,412
|
28,229
|
-8,972
|
-415,785
|
59,979
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
298
|
-544
|
-3,219
|
1,192
|
-25,939
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-291
|
-129
|
-584
|
-755
|
-14,905
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,211
|
10,918
|
-9,468
|
-65,189
|
-25,331
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31
|
352
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,835
|
-1,451
|
-2,574
|
-3,705
|
-2,128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
174,759
|
37,576
|
-14,537
|
-292,850
|
-1,341
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,571
|
-20,415
|
-28,579
|
-8,107
|
-2,041
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,142
|
25
|
430
|
276
|
1,870
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-488,585
|
-203,785
|
-100,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
342,375
|
114,835
|
123,804
|
191,571
|
210,625
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40,500
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
10,238
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32,171
|
41,250
|
50,348
|
40,153
|
31,465
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
53,156
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-166,968
|
-14,934
|
56,240
|
223,893
|
241,919
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64,508
|
52,361
|
98,410
|
250,906
|
81,155
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65,559
|
-52,361
|
-86,401
|
-60,635
|
-79,762
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,613
|
-24,991
|
-43,980
|
-58,884
|
-202,209
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,663
|
-24,991
|
-31,972
|
131,386
|
-200,816
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-872
|
-2,349
|
9,731
|
62,430
|
39,762
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,398
|
14,523
|
12,180
|
21,940
|
84,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
5
|
29
|
-56
|
49
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,523
|
12,180
|
21,940
|
84,313
|
124,124
|