単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 4,359,062 4,611,984 5,867,542 5,647,492
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,754,158 -2,684,439 -3,957,996 -3,609,548
3. Tiền chi trả cho người lao động -274,422 -230,713 -268,291 -252,747
4. Tiền chi trả lãi vay -496,497 -215,357 -367,682 -140,312
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -14,335 -26,998 -32,056 -43,126
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 121,511 334,571 485,234 4,060,024
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -363,627 -1,000,108 -574,459 -621,624
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 577,533 788,941 1,152,292 5,040,158
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -513,891 -386,749 -192,195 -238,018
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10,375 10,891 12,599 43,511
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -91,207 -191,658 -361,000 -276,059
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 235,849 165,438 293,460 416,241
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -46,500 -21,422 -46,597 -228,590
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 223,676 100,574 29,794 251,208
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24,899 19,234 89,348 239,518
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -156,799 -303,691 -174,592 207,812
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 33,000 2,633 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,869,556 1,550,849 1,532,607 1,216,020
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,124,486 -2,079,527 -2,042,948 -4,317,840
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -24,470 -51,050 -44,824 -283,474
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -246,401 -577,095 -555,165 -3,385,294
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 174,333 -91,845 422,535 1,862,676
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 182,690 357,009 264,846 687,816
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -14 -174 365 -57
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 357,009 264,990 687,746 2,550,434