単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 640,887 518,413 754,058 3,246,689 2,055,917
2. Điều chỉnh cho các khoản 443,774 487,619 -24,459 992,594 886,633
- Khấu hao TSCĐ 418,924 416,027 388,590 1,057,957 857,314
- Các khoản dự phòng 80,567 -9,874 10,742 104,282 74,529
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 84 0 520
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -257,658 -146,017 -597,295 -343,472 -230,657
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 201,941 227,483 173,421 177,290 184,926
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -3,463 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,084,661 1,006,031 729,600 4,239,283 2,942,549
- Tăng, giảm các khoản phải thu -206,218 136,573 -487,029 -322,907 149,802
- Tăng, giảm hàng tồn kho -92,698 -60,218 -9,325 -249,612 -222,692
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 464,224 -178,962 851,885 -928,979 578,956
- Tăng giảm chi phí trả trước -14,413 -54,688 -99,239 141,464 48,981
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -123,341 123,341 0
- Tiền lãi vay phải trả -189,370 -217,215 -160,537 -180,999 -202,379
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -62,561 -76,379 -289,404 -204,414 -539,748
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6,842 1,795 0 330 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -12,330 -24,607 -21,573
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 990,467 556,937 400,280 2,592,899 2,733,896
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -957,604 -906,582 -1,201,296 -1,349,353 -1,108,285
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,081 1,150 6,663 8,914 148,136
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -884,652 -1,267,921 -515,913 -1,041,270
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 152,465 1,148,843 308,914 1,093,923 674,835
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -256,485 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,731 35,220 897,558 41,446 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 203,706 108,201 554,330 120,628 217,537
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -572,622 -497,820 -701,752 -856,839 -1,109,047
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 55
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,846 15,300 16,936 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 891,130 1,890,276 2,495,132 3,373,803 2,373,563
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,128,854 -1,780,040 -1,717,180 -3,438,418 -2,218,827
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -398,863 -133,700 -724,718 -1,079,658 -1,532,447
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -639,433 -8,164 70,170 -1,144,273 -1,377,657
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -221,587 50,953 -231,302 591,788 247,193
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 742,830 667,827 726,543 495,132 1,086,920
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -84 0 -520
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 521,243 718,780 495,157 1,086,920 1,333,593