単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,317,240 3,342,813 3,368,169 3,236,256 3,168,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,546 273,556 231,933 87,399 10,662
1. Tiền 68,546 40,556 29,646 27,399 10,662
2. Các khoản tương đương tiền 147,000 233,000 202,288 60,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,117 29,617 29,617 105,904 131,971
1. Đầu tư ngắn hạn 11,213 11,213 11,213 11,213 11,213
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -4,383 -4,383 -4,383 -4,383 -4,029
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,347,999 1,260,152 1,256,498 1,305,499 1,290,947
1. Phải thu khách hàng 346,361 309,029 322,011 336,433 331,420
2. Trả trước cho người bán 157,536 114,024 83,374 75,998 74,387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 285,774 295,370 309,384 323,739 324,311
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,920 -13,920 -13,920 -13,920 -13,920
IV. Tổng hàng tồn kho 1,735,892 1,773,815 1,832,074 1,727,696 1,719,635
1. Hàng tồn kho 1,735,892 1,773,815 1,832,074 1,727,696 1,719,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,686 5,674 18,047 9,758 15,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,740 505 8,222 8,186 8,145
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 946 5,169 9,825 1,572 6,881
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,449,253 1,436,010 1,486,188 1,447,656 1,468,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 835,867 843,949 834,985 826,369 817,753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 114,881 106,265 97,649 89,033 80,417
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 721,286 737,984 737,637 737,637 737,637
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -300 -300 -300 -300 -300
II. Tài sản cố định 34,496 34,151 33,820 33,493 33,168
1. Tài sản cố định hữu hình 6,003 5,702 5,415 5,132 4,851
- Nguyên giá 9,822 9,822 9,822 9,822 9,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,819 -4,120 -4,407 -4,689 -4,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,493 28,449 28,405 28,361 28,317
- Nguyên giá 30,093 30,093 30,093 30,093 30,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,600 -1,644 -1,689 -1,733 -1,777
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 107,276 106,492 105,707 104,923 104,138
- Nguyên giá 146,732 146,732 146,732 146,732 146,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,455 -40,240 -41,025 -41,809 -42,594
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 47,470 50,521 50,521 51,521 48,449
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,143 30,172 30,172 30,172 32,162
3. Đầu tư dài hạn khác 17,678 23,178 23,178 24,178 24,178
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -351 -2,829 -2,829 -2,829 -7,890
V. Tổng tài sản dài hạn khác 418,087 395,358 456,133 426,846 460,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 418,087 395,358 456,133 426,846 460,515
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 6,057 5,540 5,022 4,505 3,987
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,766,493 4,778,822 4,854,357 4,683,913 4,636,252
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,791,900 2,787,970 2,841,912 2,623,196 2,567,298
I. Nợ ngắn hạn 2,591,259 2,635,304 2,735,199 2,540,860 2,483,108
1. Vay và nợ ngắn 27,406 79,481 55,232 39,039 33,258
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 288,976 358,163 416,664 433,261 412,776
4. Người mua trả tiền trước 2,060,747 2,041,788 2,115,734 1,905,939 1,884,382
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,468 13,110 18,686 31,018 31,846
6. Phải trả người lao động 2,869 2,458 2,236 6,428 1,504
7. Chi phí phải trả 65,834 22,823 20,369 15,268 7,768
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 130,275 116,799 105,594 109,223 110,891
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200,641 152,665 106,713 82,336 84,190
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 11,276 11,438 12,208 12,510 11,025
4. Vay và nợ dài hạn 189,365 141,228 94,505 69,826 69,626
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 3,539
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,974,594 1,990,853 2,012,445 2,060,717 2,068,954
I. Vốn chủ sở hữu 1,974,594 1,990,853 2,012,445 2,060,717 2,068,954
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,734,902 1,734,902 1,734,902 1,734,902 1,734,902
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523 1,523 1,523 1,523 1,523
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,283 218,532 240,126 288,395 296,638
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 684 684 684 684 684
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 35,886 35,896 35,894 35,897 35,891
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,766,493 4,778,822 4,854,357 4,683,913 4,636,252