単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,049,052 2,016,069 2,248,030 3,303,069 3,235,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,866 81,708 33,035 218,364 87,399
1. Tiền 35,866 21,708 33,035 117,510 27,399
2. Các khoản tương đương tiền 0 60,000 0 100,854 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,300 38,300 13,724 11,117 106,258
1. Đầu tư ngắn hạn 11,213 11,213 11,213 11,213 11,213
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -4,276 -4,383 -4,029
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323,195 543,062 615,635 1,292,625 1,304,029
1. Phải thu khách hàng 175,573 172,725 289,414 365,168 336,433
2. Trả trước cho người bán 57,470 113,619 137,013 107,947 74,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 52,524 86,181 167,128 278,685 323,822
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,830 -13,620 -13,920 -13,920 -13,920
IV. Tổng hàng tồn kho 653,171 1,332,182 1,584,444 1,773,236 1,727,696
1. Hàng tồn kho 653,171 1,332,182 1,584,444 1,773,236 1,727,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,520 20,818 1,192 7,727 9,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300 438 628 666 8,186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,220 13,038 564 946 1,633
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7,342 0 6,116 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 340,644 439,266 1,207,599 1,426,145 1,448,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 753 760 674,421 817,678 826,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 249,727 123,497 89,033
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 753 760 424,695 694,481 737,637
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -300 -300
II. Tài sản cố định 31,940 31,957 34,737 34,846 33,493
1. Tài sản cố định hữu hình 2,818 3,030 6,005 6,309 5,132
- Nguyên giá 4,994 5,436 8,944 9,822 9,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,176 -2,406 -2,938 -3,513 -4,689
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29,123 28,927 28,732 28,537 28,361
- Nguyên giá 30,093 30,093 30,093 30,093 30,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -971 -1,166 -1,362 -1,556 -1,733
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 117,477 114,338 111,200 108,061 104,923
- Nguyên giá 146,732 146,732 146,732 146,732 146,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,255 -32,393 -35,532 -38,671 -41,809
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 54,541 74,016 180,396 42,270 48,449
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 53,902 9,378 48,167 29,443 32,162
3. Đầu tư dài hạn khác 990 64,989 5,678 13,178 24,178
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -351 -351 -351 -351 -7,890
V. Tổng tài sản dài hạn khác 123,085 205,552 197,836 416,714 431,104
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,085 205,552 197,813 416,714 431,104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 23 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 12,785 10,715 8,645 6,575 4,505
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,389,695 2,455,335 3,455,629 4,729,214 4,684,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,036,140 2,052,247 2,467,476 2,784,905 2,630,326
I. Nợ ngắn hạn 814,107 1,554,000 2,133,714 2,600,020 2,544,451
1. Vay và nợ ngắn 45,000 40,348 70,986 27,148 39,039
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,064 310,243 241,266 365,101 437,456
4. Người mua trả tiền trước 20,000 1,015,568 1,616,836 2,091,065 1,907,290
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,768 19,934 66,903 7,782 28,237
6. Phải trả người lao động 788 2,186 7,045 6,606 6,331
7. Chi phí phải trả 1,312 10,800 12,926 17,930 15,268
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 615,479 154,237 117,067 83,703 110,146
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 222,033 498,247 333,762 184,885 85,874
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 13,593 13,665 10,134 12,131 12,510
4. Vay và nợ dài hạn 208,440 484,582 323,628 172,754 69,826
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 3,539
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 353,555 403,088 988,154 1,944,309 2,053,718
I. Vốn chủ sở hữu 353,555 403,088 988,154 1,944,309 2,053,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 326,000 326,000 735,130 1,734,902 1,734,902
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523 1,523 1,523 1,523 1,523
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,114 75,509 215,639 172,004 281,400
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 684 684 684 684 684
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,918 56 35,862 35,880 35,893
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,389,695 2,455,335 3,455,629 4,729,214 4,684,044