単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288,654 334,102 344,872 333,618 364,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,680 143,540 214,295 195,096 215,752
1. Tiền 71,680 81,540 142,295 123,096 132,752
2. Các khoản tương đương tiền 27,000 62,000 72,000 72,000 83,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,540 48,540 2,000 9,000 15,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,624 140,747 127,936 125,808 128,167
1. Phải thu khách hàng 131,974 140,628 127,801 127,130 125,959
2. Trả trước cho người bán 799 683 2,137 410 2,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,210 9,760 8,323 7,329 8,330
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,359 -10,325 -10,325 -9,061 -9,061
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 809 1,275 641 3,714 6,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 809 620 641 840 862
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 2,711 4,815
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 655 0 164 325
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,260,818 1,238,704 1,216,944 1,253,699 1,235,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,165 2,465 2,668 2,668 2,695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,165 2,465 2,668 2,668 2,695
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 864,956 847,825 829,118 813,566 795,122
1. Tài sản cố định hữu hình 864,633 847,603 828,991 813,534 795,122
- Nguyên giá 1,406,513 1,408,160 1,408,193 1,411,407 1,411,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -541,880 -560,556 -579,202 -597,873 -616,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 324 222 127 32 0
- Nguyên giá 2,873 2,873 2,873 2,873 2,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,549 -2,650 -2,746 -2,841 -2,873
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,238 7,238 7,238 7,238 7,238
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,238 7,238 7,238 7,238 7,238
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 386,459 381,174 377,919 430,227 428,848
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,223 380,938 377,683 429,998 428,618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 236 236 236 229 229
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,549,472 1,572,805 1,561,815 1,587,317 1,599,983
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,018,224 1,088,336 1,051,698 1,051,539 1,036,036
I. Nợ ngắn hạn 366,406 453,348 431,363 444,547 432,478
1. Vay và nợ ngắn 66,876 63,545 64,744 59,970 62,472
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 153,818 151,886 160,471 228,778 232,660
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,333 24,165 31,717 10,664 5,740
6. Phải trả người lao động 8,389 15,618 21,159 22,544 5,427
7. Chi phí phải trả 26,700 28,422 23,745 10,361 10,673
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85,501 155,900 118,852 97,868 94,215
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4,805 0
II. Nợ dài hạn 651,818 634,988 620,335 606,992 603,558
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 269,006 266,780 267,040 266,450 282,181
4. Vay và nợ dài hạn 258,144 244,439 229,490 217,635 199,801
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 505
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 531,248 484,469 510,117 535,778 563,947
I. Vốn chủ sở hữu 531,248 484,469 510,117 535,778 563,947
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245,022 245,022 245,022 245,022 245,022
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 130,744 158,205 158,205 158,205 160,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,300 44,703 69,022 93,464 118,915
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,193 10,216 7,079 5,961 17,694
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 39,182 36,538 37,867 39,087 39,955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,549,472 1,572,805 1,561,815 1,587,317 1,599,983