I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
174,090
|
155,587
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-137,222
|
-159,541
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,784
|
-8,277
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-653
|
-10
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,168
|
-1,644
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
53,751
|
54,895
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-62,129
|
-48,702
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,885
|
-7,693
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-512
|
-14
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,016
|
-2,770
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31,909
|
223
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,165
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,000
|
16,840
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,938
|
3,085
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23,319
|
16,199
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,606
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,873
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,346
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,858
|
8,506
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,200
|
36,324
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-42
|
389
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,015
|
45,218
|