Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151,732
|
290,908
|
281,243
|
247,911
|
166,651
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
16
|
59
|
8
|
0
|
Doanh thu thuần
|
151,732
|
290,892
|
281,184
|
247,903
|
166,651
|
Giá vốn hàng bán
|
123,824
|
260,466
|
243,929
|
215,948
|
137,065
|
Lợi nhuận gộp
|
27,907
|
30,426
|
37,255
|
31,954
|
29,586
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,149
|
9,391
|
6,041
|
3,501
|
5,128
|
Chi phí tài chính
|
2,542
|
1,159
|
9,616
|
7,120
|
25,557
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63
|
203
|
4,417
|
5,458
|
4,829
|
Chi phí bán hàng
|
3,466
|
6,262
|
10,268
|
2,957
|
1,600
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,677
|
24,927
|
16,259
|
40,958
|
34,788
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,372
|
7,469
|
7,153
|
-15,579
|
-27,231
|
Thu nhập khác
|
1,069
|
3,521
|
2,329
|
705
|
38,802
|
Chi phí khác
|
1,764
|
2,830
|
1,835
|
484
|
775
|
Lợi nhuận khác
|
-695
|
692
|
494
|
221
|
38,027
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,676
|
8,161
|
7,646
|
-15,358
|
10,796
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,744
|
464
|
1,526
|
1,301
|
1,394
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,744
|
464
|
1,528
|
1,301
|
1,394
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,932
|
7,697
|
6,118
|
-16,659
|
9,402
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,082
|
773
|
2,821
|
2,126
|
2,292
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,850
|
6,924
|
3,298
|
-18,785
|
7,110
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|