単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151,732 290,908 281,243 247,911 166,651
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 16 59 8 0
Doanh thu thuần 151,732 290,892 281,184 247,903 166,651
Giá vốn hàng bán 123,824 260,466 243,929 215,948 137,065
Lợi nhuận gộp 27,907 30,426 37,255 31,954 29,586
Doanh thu hoạt động tài chính 15,149 9,391 6,041 3,501 5,128
Chi phí tài chính 2,542 1,159 9,616 7,120 25,557
Trong đó: Chi phí lãi vay 63 203 4,417 5,458 4,829
Chi phí bán hàng 3,466 6,262 10,268 2,957 1,600
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,677 24,927 16,259 40,958 34,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,372 7,469 7,153 -15,579 -27,231
Thu nhập khác 1,069 3,521 2,329 705 38,802
Chi phí khác 1,764 2,830 1,835 484 775
Lợi nhuận khác -695 692 494 221 38,027
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,676 8,161 7,646 -15,358 10,796
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,744 464 1,526 1,301 1,394
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 2 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,744 464 1,528 1,301 1,394
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,932 7,697 6,118 -16,659 9,402
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,082 773 2,821 2,126 2,292
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,850 6,924 3,298 -18,785 7,110
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)