単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28,885 30,096 30,454 30,823 30,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,552 3,469 3,665 3,094 1,301
1. Tiền 852 1,669 2,065 3,094 1,301
2. Các khoản tương đương tiền 1,700 1,800 1,600 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,201 13,521 13,074 13,574 14,533
1. Phải thu khách hàng 11,785 14,207 13,860 14,295 15,371
2. Trả trước cho người bán 248 390 355 420 298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 406 0 0
4. Các khoản phải thu khác 610 470 0 405 411
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,442 -1,547 -1,547 -1,547 -1,547
IV. Tổng hàng tồn kho 15,103 13,071 13,673 14,127 14,737
1. Hàng tồn kho 15,103 13,071 13,673 14,127 14,737
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29 35 41 28 18
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 35 41 28 15
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,727 6,569 6,417 6,266 6,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,683 6,538 6,400 6,261 6,123
1. Tài sản cố định hữu hình 4,294 4,149 4,010 3,872 3,734
- Nguyên giá 8,436 8,436 8,436 8,436 8,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,142 -4,287 -4,425 -4,564 -4,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,389 2,389 2,389 2,389 2,389
- Nguyên giá 4,866 4,866 4,866 4,866 4,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,477 -2,477 -2,477 -2,477 -2,477
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45 31 18 4 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 45 31 18 4 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35,612 36,665 36,871 37,089 36,712
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,853 10,271 10,176 12,710 12,161
I. Nợ ngắn hạn 9,853 10,271 10,176 12,710 12,161
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,290 2,565 3,095 4,113 2,937
4. Người mua trả tiền trước 3,031 3,053 3,428 2,620 4,140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 443 993 360 830 164
6. Phải trả người lao động 986 960 972 978 919
7. Chi phí phải trả 318 64 64 64 64
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,184 2,165 1,987 3,835 3,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,759 26,394 26,695 24,378 24,551
I. Vốn chủ sở hữu 25,759 26,394 26,695 24,378 24,551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 248 248 248 248 248
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,511 6,146 6,447 4,130 4,303
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 600 470 271 271 271
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35,612 36,665 36,871 37,089 36,712