TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28,885
|
30,096
|
30,454
|
30,823
|
30,589
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,552
|
3,469
|
3,665
|
3,094
|
1,301
|
1. Tiền
|
852
|
1,669
|
2,065
|
3,094
|
1,301
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,700
|
1,800
|
1,600
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,201
|
13,521
|
13,074
|
13,574
|
14,533
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,785
|
14,207
|
13,860
|
14,295
|
15,371
|
2. Trả trước cho người bán
|
248
|
390
|
355
|
420
|
298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
406
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
610
|
470
|
0
|
405
|
411
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,442
|
-1,547
|
-1,547
|
-1,547
|
-1,547
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,103
|
13,071
|
13,673
|
14,127
|
14,737
|
1. Hàng tồn kho
|
15,103
|
13,071
|
13,673
|
14,127
|
14,737
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29
|
35
|
41
|
28
|
18
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
35
|
41
|
28
|
15
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,727
|
6,569
|
6,417
|
6,266
|
6,123
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,683
|
6,538
|
6,400
|
6,261
|
6,123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,294
|
4,149
|
4,010
|
3,872
|
3,734
|
- Nguyên giá
|
8,436
|
8,436
|
8,436
|
8,436
|
8,436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,142
|
-4,287
|
-4,425
|
-4,564
|
-4,702
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,389
|
2,389
|
2,389
|
2,389
|
2,389
|
- Nguyên giá
|
4,866
|
4,866
|
4,866
|
4,866
|
4,866
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45
|
31
|
18
|
4
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45
|
31
|
18
|
4
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
35,612
|
36,665
|
36,871
|
37,089
|
36,712
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,853
|
10,271
|
10,176
|
12,710
|
12,161
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,853
|
10,271
|
10,176
|
12,710
|
12,161
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,290
|
2,565
|
3,095
|
4,113
|
2,937
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,031
|
3,053
|
3,428
|
2,620
|
4,140
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
443
|
993
|
360
|
830
|
164
|
6. Phải trả người lao động
|
986
|
960
|
972
|
978
|
919
|
7. Chi phí phải trả
|
318
|
64
|
64
|
64
|
64
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,184
|
2,165
|
1,987
|
3,835
|
3,667
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,759
|
26,394
|
26,695
|
24,378
|
24,551
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,759
|
26,394
|
26,695
|
24,378
|
24,551
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
248
|
248
|
248
|
248
|
248
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,511
|
6,146
|
6,447
|
4,130
|
4,303
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
600
|
470
|
271
|
271
|
271
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
35,612
|
36,665
|
36,871
|
37,089
|
36,712
|