I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,345
|
11,564
|
7,521
|
4,234
|
5,217
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,435
|
-1,662
|
-2,123
|
-235
|
-1,658
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,229
|
-3,832
|
-3,039
|
-2,148
|
-2,683
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-39
|
-36
|
-36
|
-36
|
-35
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-178
|
-94
|
-425
|
-128
|
-124
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
195
|
0
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,539
|
-2,007
|
-2,279
|
-2,192
|
-1,350
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-75
|
3,932
|
-187
|
-505
|
-634
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,048
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
403
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
36
|
47
|
43
|
26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27
|
36
|
47
|
-602
|
26
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,220
|
0
|
0
|
0
|
-468
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-704
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,220
|
-704
|
0
|
0
|
-568
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,268
|
3,264
|
-139
|
-1,107
|
-1,176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,564
|
2,295
|
5,559
|
5,420
|
4,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,295
|
5,559
|
5,420
|
4,313
|
3,138
|