単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,171 7,942 5,424 7,130 3,584
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,171 7,942 5,424 7,130 3,584
Giá vốn hàng bán 2,824 5,809 3,904 4,738 2,257
Lợi nhuận gộp 1,346 2,134 1,520 2,392 1,327
Doanh thu hoạt động tài chính 22 16 17 9 1
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,034 1,152 1,160 1,546 1,112
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 334 998 377 854 215
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 334 998 377 854 215
Chi phí thuế TNDN hiện hành 67 204 75 171 43
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 67 204 75 171 43
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 267 794 301 683 172
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 267 794 301 683 172
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)