Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,171
|
7,942
|
5,424
|
7,130
|
3,584
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,171
|
7,942
|
5,424
|
7,130
|
3,584
|
Giá vốn hàng bán
|
2,824
|
5,809
|
3,904
|
4,738
|
2,257
|
Lợi nhuận gộp
|
1,346
|
2,134
|
1,520
|
2,392
|
1,327
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
16
|
17
|
9
|
1
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,034
|
1,152
|
1,160
|
1,546
|
1,112
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
334
|
998
|
377
|
854
|
215
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
0
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
334
|
998
|
377
|
854
|
215
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67
|
204
|
75
|
171
|
43
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
67
|
204
|
75
|
171
|
43
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
267
|
794
|
301
|
683
|
172
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
267
|
794
|
301
|
683
|
172
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|