単位: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 163,564 187,597 222,600 223,591 191,898
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -76,691 -138,276 -165,567 -165,845 -100,963
3. Tiền chi trả cho người lao động -9,139 -14,220 -13,437 -30,103 -11,806
4. Tiền chi trả lãi vay -747 -508 -776 -345 -508
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,330 -1,907 -2,181 -7,639 -2,882
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 28,008 1,507 1,029 2,371 705
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -42,044 -22,481 -20,642 -20,062 -16,053
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 61,621 11,712 21,025 1,967 60,391
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,862 -29,036 -5,330 -8,357 -13,422
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 58 42 30 904 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,804 -28,994 -5,299 -7,453 -13,415
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 62,526 68,549 35,859 40,445 5,360
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -62,176 -72,845 -40,220 -35,779 -46,348
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,221 -18 -75 -908 -20,606
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,871 -4,314 -4,436 3,759 -61,594
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,946 -21,596 11,290 -1,727 -14,618
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,206 39,152 17,556 28,847 27,119
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,152 17,556 28,847 27,119 12,501