I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,084
|
25,937
|
24,033
|
28,062
|
35,070
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
46,451
|
12,284
|
6,027
|
20,953
|
54,202
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,071
|
26,068
|
21,284
|
21,780
|
28,579
|
- Các khoản dự phòng
|
28,250
|
-13,371
|
-14,879
|
0
|
32,128
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,728
|
-1,106
|
-952
|
-1,576
|
-7,372
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,857
|
692
|
574
|
748
|
867
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
75,535
|
38,221
|
30,059
|
49,014
|
89,272
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51,485
|
69,563
|
122,461
|
-45,652
|
-39,050
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82,033
|
-13,914
|
-1,712
|
-130
|
40,689
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,482
|
-44,444
|
-32,671
|
99,320
|
-46,005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-531
|
-503
|
-1,592
|
103
|
-748
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,722
|
-1,746
|
254
|
-456
|
-1,961
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,981
|
-2,527
|
26
|
-1,939
|
-6,191
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-813
|
-508
|
-47
|
-49
|
-168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53,553
|
44,142
|
116,778
|
100,212
|
35,838
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,633
|
-1,724
|
-8,548
|
-15,016
|
-18,872
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
364
|
0
|
123
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
-70,000
|
-130,000
|
-140,000
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,000
|
30,000
|
53,000
|
40,000
|
51,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,025
|
1,430
|
264
|
1,576
|
5,053
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,342
|
-40,294
|
-84,921
|
-113,440
|
-2,697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
20
|
-20
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
82,414
|
75,053
|
3,120
|
54,014
|
85,829
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,557
|
-129,651
|
-17,898
|
-26,828
|
-53,378
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-951
|
-34,952
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42,856
|
-55,548
|
-49,729
|
27,206
|
32,431
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
79,067
|
-51,701
|
-17,872
|
13,977
|
65,572
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,844
|
109,911
|
58,210
|
40,339
|
54,316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99,911
|
58,210
|
40,339
|
54,316
|
119,888
|