Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,029
|
188,311
|
135,247
|
136,305
|
134,718
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-387
|
173
|
-418
|
-868
|
63
|
Doanh thu thuần
|
134,416
|
188,138
|
135,665
|
137,173
|
134,656
|
Giá vốn hàng bán
|
86,734
|
116,289
|
86,853
|
93,148
|
96,199
|
Lợi nhuận gộp
|
47,682
|
71,849
|
48,811
|
44,026
|
38,457
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,669
|
842
|
640
|
202
|
143
|
Chi phí tài chính
|
21,102
|
20,421
|
18,409
|
19,948
|
18,691
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,099
|
20,421
|
18,409
|
19,945
|
17,529
|
Chi phí bán hàng
|
1,427
|
1,788
|
1,523
|
1,451
|
1,823
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,337
|
19,885
|
14,451
|
14,281
|
14,281
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,484
|
30,597
|
15,069
|
8,547
|
3,804
|
Thu nhập khác
|
368
|
45,367
|
3,560
|
12,028
|
8,837
|
Chi phí khác
|
1,028
|
1,119
|
2,308
|
7,078
|
745
|
Lợi nhuận khác
|
-661
|
44,247
|
1,252
|
4,950
|
8,092
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,824
|
74,844
|
16,321
|
13,498
|
11,896
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,989
|
20,009
|
5,408
|
4,719
|
5,777
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,989
|
20,009
|
5,408
|
4,719
|
5,777
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,835
|
54,835
|
10,913
|
8,778
|
6,118
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
144
|
3,210
|
1,488
|
-1,347
|
-1,107
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,691
|
51,625
|
9,424
|
10,126
|
7,225
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|